- Christ Tiehi (Thay: Jakub Hromada)46
- (og) Filip Kaloc53
- Stanislav Tecl (Thay: Vaclav Jurecka)70
- Matej Jurasek (Thay: Moses Usor)70
- Matej Jurasek (Kiến tạo: Stanislav Tecl)73
- Matej Jurasek (Kiến tạo: Oscar Dorley)79
- Lukas Provod (Thay: Ondrej Lingr)80
- David Doudera85
- Ondrej Kricfalusi87
- Ondrej Kricfalusi (Thay: Oscar Dorley)87
- Lukas Provod90+2'
- Filip Kaloc35
- Jiri Fleisman (Kiến tạo: Eldar Sehic)58
- Jiri Boula (Thay: Filip Kaloc)59
- Cadu66
- Petr Jaron (Thay: Cadu)70
- Robert Miskovic (Thay: Nemanja Kuzmanovic)70
- Daniel Smekal (Thay: Daniel Tetour)84
- Muhamed Tijani (Thay: Eldar Sehic)84
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Banik Ostrava
số liệu thống kê
Slavia Prague
Banik Ostrava
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Banik Ostrava
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Eduardo Santos (12), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Oscar Dorley (19), Moses Usor (16), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)
Banik Ostrava (4-1-4-1): Jan Lastuvka (16), Gigli Ndefe (77), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (7), Jiri Fleisman (25), Filip Kaloc (22), Cadu (28), Nemanja Kuzmanovic (11), Daniel Tetour (6), Eldar Sehic (33), Ladislav Almasi (99)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
21
David Doudera
12
Eduardo Santos
30
Taras Kacharaba
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
19
Oscar Dorley
16
Moses Usor
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
15
Vaclav Jurecka
99
Ladislav Almasi
33
Eldar Sehic
6
Daniel Tetour
11
Nemanja Kuzmanovic
28
Cadu
22
Filip Kaloc
25
Jiri Fleisman
7
Karel Pojezny
17
Michal Frydrych
77
Gigli Ndefe
16
Jan Lastuvka
Banik Ostrava
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Hromada Christ Tiehi | 59’ | Filip Kaloc Jiri Boula |
70’ | Moses Usor Matej Jurasek | 70’ | Nemanja Kuzmanovic Robert Miskovic |
70’ | Vaclav Jurecka Stanislav Tecl | 70’ | Cadu Petr Jaron |
80’ | Ondrej Lingr Lukas Provod | 84’ | Eldar Sehic Muhamed Tijani |
87’ | Oscar Dorley Ondrej Kricfalusi | 84’ | Daniel Tetour Daniel Smekal |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Dvorak | Muhammed Sanneh | ||
Jan Sirotnik | Patrik Mekota | ||
Christ Tiehi | Muhamed Tijani | ||
Ondrej Kricfalusi | Jan Juroska | ||
Matej Jurasek | David Lischka | ||
Ewerton | Robert Miskovic | ||
Yira Sor | Petr Jaron | ||
Lukas Provod | Daniel Smekal | ||
Stanislav Tecl | David Buchta | ||
Jiri Boula | |||
Martin Hruby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại