Thứ Hai, 31/03/2025
Niko Galesic
50
Michael Agbekpornu
58
Ivan Lepinjica
59
Samuel Nongoh (Thay: Robert Muric)
61
Adrian Liber (Thay: Michael Agbekpornu)
61
Daniel Stefulj
64
Antonio Bosec
68
Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic)
70
Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric)
70
Niko Jankovic (Thay: Toni Fruk)
77
Adriano Jagusic (Thay: Matej Sakota)
83
Matej Mitrovic (Thay: Marko Pjaca)
85
Dejan Petrovic (Thay: Lindon Selahi)
86
Tomislav Strkalj
88
Jorge Obregon
89
Vinko Medimorec (Thay: Tomislav Strkalj)
90
Erik Ridjan (Thay: Daniel Stefulj)
90
Uros Mrdakovic (Thay: Tomislav Strkalj)
90
Stjepan Radeljic
90+5'

Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
Rijeka
Rijeka
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 24
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slaven vs Rijeka

Tất cả (22)
90+7'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

90'

Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Erik Ridjan.

90'

Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.

89' Thẻ vàng cho Jorge Obregon.

Thẻ vàng cho Jorge Obregon.

88' Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.

Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.

86'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Dejan Petrovic.

85'

Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Matej Mitrovic.

83'

Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.

77'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.

70'

Mirko Maric rời sân và được thay thế bởi Jorge Obregon.

70'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Alen Grgic.

68' Thẻ vàng cho Antonio Bosec.

Thẻ vàng cho Antonio Bosec.

64' Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

61'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.

61'

Robert Muric rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.

59' Thẻ vàng cho Ivan Lepinjica.

Thẻ vàng cho Ivan Lepinjica.

58' Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

50' V À A A O O O - Niko Galesic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Niko Galesic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Bujar Pllana (5), Daniel Stefulj (23), Ivan Lepinjica (13), Michael Agbekpornu (30), Robert Muric (9), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)

Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Mirko Maric (24)

Slaven
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
5
Bujar Pllana
23
Daniel Stefulj
13
Ivan Lepinjica
30
Michael Agbekpornu
9
Robert Muric
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
19
Tomislav Strkalj
24
Mirko Maric
20
Marko Pjaca
21
Toni Fruk
25
Veldin Hodza
87
Marco Pasalic
18
Lindon Selahi
3
Bruno Goda
26
Stjepan Radeljic
5
Niko Galesic
28
Ivan Smolcic
1
Nediljko Labrovic
Rijeka
Rijeka
4-1-4-1
Thay người
61’
Michael Agbekpornu
Adrian Liber
70’
Marco Pasalic
Alen Grgic
61’
Robert Muric
Samuel Nongoh
70’
Mirko Maric
Jorge Obregon
83’
Matej Sakota
Adriano Jagusic
77’
Toni Fruk
Niko Jankovic
90’
Daniel Stefulj
Erik Ridjan
85’
Marko Pjaca
Matej Mitrovic
90’
Tomislav Strkalj
Uros Mrdakovic
86’
Lindon Selahi
Dejan Petrovic
Cầu thủ dự bị
Adrian Liber
Marijan Cabraja
Samuel Nongoh
Franjo Ivanovic
Adriano Jagusic
Danilo Filipe Melo Veiga
Erik Ridjan
Emir Dilaver
Ivan Covic
Bruno Bogojevic
Fabijan Sasek
Alen Grgic
Mihail Caimacov
Dejan Petrovic
Uros Mrdakovic
Emmanuel Banda
Vinko Medimorec
Jorge Obregon
Ante Suto I
Matej Mitrovic
Filip Hlevnjak
Niko Jankovic
Filip Kruselj
Martin Zlomislic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2714941751T H T B T
2RijekaRijeka27131132850T H H T B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2713771746B H T T H
4SlavenSlaven271089138H T B T T
5NK VarazdinNK Varazdin278127336B T H H H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva279513-732T B T B H
7NK Istra 1961NK Istra 1961277119-1132H T H B T
8OsijekOsijek278712-631B B B H B
9HNK GoricaHNK Gorica276714-1725T H B B H
10SibenikSibenik275715-2522B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X