![]() Adriano Jagusic (Kiến tạo: Robert Muric) 6 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Ivan Jelic) 16 | |
![]() Robert Mudrazija 22 | |
![]() Adriano Jagusic 28 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Tomislav Bozic) 28 | |
![]() Mirko Susak 37 | |
![]() Ivan Radeljic 38 | |
![]() Mirko Susak 43 | |
![]() Luka Lucic 46 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Feta Fetai) 46 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak) 46 | |
![]() Fran Zilinski 53 | |
![]() Jon Mersinaj 60 | |
![]() Karlo Butic (Kiến tạo: Dominik Martinovic) 62 | |
![]() Luka Dajcer (Thay: Fran Zilinski) 63 | |
![]() Matej Sakota 74 | |
![]() Fran Karacic 74 | |
![]() Filip Markanovic (Thay: Jon Mersinaj) 76 | |
![]() Mihail Caimacov 79 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic) 82 | |
![]() Ivan Cubelic 84 | |
![]() Karlo Butic 85 |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Slaven

NK Lokomotiva
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 28
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Robert Muric (9), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Karlo Butic (45)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Jon Mersinaj (5), Fran Zilinski (26), Art Smakaj (15), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)

Slaven
4-2-3-1
32
Ivan Covic
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
35
Luka Lucic
30
Michael Agbekpornu
88
Ivan Jelic
9
Robert Muric
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
45
Karlo Butic
9
Duje Cop
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
25
Mirko Susak
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
26
Fran Zilinski
5
Jon Mersinaj
14
Moreno Zivkovic
13
Fran Karacic
31
Zvonimir Subaric

NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
16’ | Ivan Jelic Matej Sakota | 46’ | Feta Fetai Antonio Bazdaric |
28’ | Tomislav Bozic Dominik Martinovic | 46’ | Mirko Susak Marko Vranjkovic |
82’ | Adriano Jagusic Adrian Liber | 63’ | Fran Zilinski Luka Dajcer |
76’ | Jon Mersinaj Filip Markanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Sakota | Krunoslav Hendija | ||
Matija Jesenovic | Toni Silic | ||
Ivan Susak | Ilija Masic | ||
Lucas Fernandes | Blaz Boskovic | ||
Marko Leskovic | Filip Cuic | ||
Adrian Liber | Filip Markanovic | ||
Ivan Cubelic | Luka Dajcer | ||
Luka Curkovic | Antonio Bazdaric | ||
Dominik Martinovic | Marko Vranjkovic | ||
Igor Lepinjica | Ivan Kukavica | ||
Patrik Maric | Ivor Ribar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại