![]() Duje Cop (Kiến tạo: Karlo Bartolec) 5 | |
![]() Michael Agbekpornu 12 | |
![]() Vinko Medimorec 20 | |
![]() (og) Vinko Medimorec 21 | |
![]() Daniel Stefulj (Thay: Marco Boras) 33 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Michael Agbekpornu) 33 | |
![]() Ivan Canjuga 37 | |
![]() Marin Soticek 45+1' | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Matej Sakota) 46 | |
![]() Tomislav Strkalj 47 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Ivan Canjuga) 62 | |
![]() Bujar Pllana (Kiến tạo: Robert Muric) 65 | |
![]() Blaz Boskovic (Thay: Feta Fetai) 65 | |
![]() Fran Zilinski (Thay: Matej Matic) 65 | |
![]() Antonio Bosec 69 | |
![]() Bujar Pllana 71 | |
![]() Benedikt Mioc 72 | |
![]() (Pen) Duje Cop 74 | |
![]() Blaz Boskovic (Thay: Feta Fetai) 75 | |
![]() Fran Zilinski (Thay: Matej Matic) 75 | |
![]() Ante Suto (Thay: Robert Muric) 81 | |
![]() Filip Hlevnjak (Thay: Adrian Liber) 90 | |
![]() Duje Cop 90 | |
![]() Zvonimir Subaric 90+2' | |
![]() Duje Cop 90+3' | |
![]() Branimir Kalaica 90+3' |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Slaven

NK Lokomotiva
54 Kiểm soát bóng 46
21 Phạm lỗi 10
36 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Bujar Pllana (5), Marco Boras (55), Vinko Medimorec (29), Antonio Bosec (33), Adrian Liber (14), Michael Agbekpornu (30), Robert Muric (9), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Karlo Bartolec (22), Branimir Kalaica (20), Matej Matic (3), Marin Leovac (4), Feta Fetai (23), Mateo Maric (14), Ivan Canjuga (28), Robert Mudrazija (8), Marin Soticek (19), Duje Cop (9)

Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
5
Bujar Pllana
55
Marco Boras
29
Vinko Medimorec
33
Antonio Bosec
14
Adrian Liber
30
Michael Agbekpornu
9
Robert Muric
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
19
Tomislav Strkalj
9 2
Duje Cop
19
Marin Soticek
8
Robert Mudrazija
28
Ivan Canjuga
14
Mateo Maric
23
Feta Fetai
4
Marin Leovac
3
Matej Matic
20
Branimir Kalaica
22
Karlo Bartolec
31
Zvonimir Subaric

NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Michael Agbekpornu Adriano Jagusic | 62’ | Ivan Canjuga Lirim Kastrati |
33’ | Marco Boras Daniel Stefulj | 65’ | Feta Fetai Blaz Boskovic |
46’ | Matej Sakota Samuel Nongoh | 65’ | Matej Matic Fran Zilinski |
81’ | Robert Muric Ante Suto I | ||
90’ | Adrian Liber Filip Hlevnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Andro Sokac | Ivan Kukavica | ||
Teo Kolar | Nikola Cavlina | ||
Adriano Jagusic | Krunoslav Hendija | ||
Ivan Jelic | Fabijan Krivak | ||
Patrik Maric | Blaz Boskovic | ||
Daniel Stefulj | Lirim Kastrati | ||
Ante Suto I | Dashmir Elezi | ||
Filip Hlevnjak | Viktor Kanizaj | ||
Mihail Caimacov | Balsa Toskovic | ||
Samuel Nongoh | Fran Zilinski | ||
Ivan Covic | Marko Vranjkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -1 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại