- Novak Tepsic19
- Marko Zuljevic28
- Ivan Krstanovic (Thay: Luka Bransteter)43
- Marko Martinaga (Thay: Marko Zuljevic)43
- Giannis Christopoulos (Thay: Novak Tepsic)44
- Arb Manaj (Thay: Matthias Fanimo)71
- Mateo Kocijan (Thay: Ante Crnac)71
- Vinko Petkovic10
- Ante Erceg29
- Facundo Caceres45+3'
- Reda Boultam67
- Mateo Lisica (Thay: Frano Mlinar)71
- Rovis Mihael73
- Filip Antovski (Thay: Reda Boultam)76
- Monsef Bakrar (Thay: Ante Erceg)84
- Kristijan Kopljar (Thay: Rovis Mihael)84
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Slaven
NK Istra 1961
23 Phạm lỗi 6
33 Ném biên 30
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Istra 1961
Thay người | |||
43’ | Marko Zuljevic Marko Martinaga | 71’ | Frano Mlinar Mateo Lisica |
43’ | Luka Bransteter Ivan Krstanovic | 76’ | Reda Boultam Filip Antovski |
44’ | Novak Tepsic Giannis Christopoulos | 84’ | Ante Erceg Monsef Bakrar |
71’ | Ante Crnac Mateo Kocijan | 84’ | Rovis Mihael Kristijan Kopljar |
71’ | Matthias Fanimo Arb Manaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Boras | Filip Antovski | ||
Ante Vukovic | Monsef Bakrar | ||
Marko Martinaga | Iurie Iovu | ||
Jakov Basic | Kristijan Kopljar | ||
Mateo Kocijan | Tino Blaz Laus | ||
Josip Mihalic | Mateo Lisica | ||
Filip Hlevnjak | Ivan Lucic | ||
Ivan Covic | Antonio Mauric | ||
Seid Behram | Mumba Prince | ||
Arb Manaj | |||
Ivan Krstanovic | |||
Giannis Christopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại