![]() Arb Manaj 31 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Luka Kapulica) 46 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Ante Matej Juric) 46 | |
![]() Joey Suk 49 | |
![]() Josip Mitrovic (Kiến tạo: Merveil Ndockyt) 53 | |
![]() Ante Crnac 60 | |
![]() Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj) 71 | |
![]() Nikola Jambor (Thay: Mateo Kocijan) 71 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Josip Mitrovic) 73 | |
![]() Matthew Steenvoorden 75 | |
![]() Ante Crnac 78 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Tim Matavz) 79 | |
![]() Cheick Keita (Thay: Edin Julardzija) 79 | |
![]() Marko Martinaga (Thay: Novak Tepsic) 80 | |
![]() Marko Martinaga 84 | |
![]() Marco Boras (Thay: Benedikt Mioc) 86 | |
![]() Tomislav Bozic 90+2' |
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica
số liệu thống kê

Slaven

HNK Gorica
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 30
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Thay người | |||
71’ | Mateo Kocijan Nikola Jambor | 46’ | Ante Matej Juric Kristian Fucak |
71’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic | 46’ | Cheick Keita Edin Julardzija |
80’ | Novak Tepsic Marko Martinaga | 73’ | Josip Mitrovic Valentino Majstorovic |
86’ | Benedikt Mioc Marco Boras | 79’ | Edin Julardzija Cheick Keita |
79’ | Tim Matavz Dino Stiglec |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Karlo Ziger | ||
Ivan Susak | Kristian Fucak | ||
Nikola Turanjanin | Edin Julardzija | ||
Marko Martinaga | Robert Cosic | ||
Jakov Basic | Skrbin Vinko | ||
Josip Mihalic | Momcilo Raspopovic | ||
Filip Hlevnjak | Matus Vojtko | ||
Nikola Jambor | Cheick Keita | ||
Marco Boras | Valentino Majstorovic | ||
Ivan Krstanovic | Dino Stiglec | ||
Vinko Petkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại