![]() Novak Tepsic 30 | |
![]() Talys Alves Pereira Oliveira 36 | |
![]() Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj) 46 | |
![]() Filip Hlevnjak (Thay: Mario Marina) 46 | |
![]() Mateo Kocijan (Thay: Josip Mihalic) 46 | |
![]() Matthias Fanimo (Thay: Arber Hoxha) 61 | |
![]() Marko Zuljevic (Thay: Novak Tepsic) 61 | |
![]() Joey Suk 64 | |
![]() Ivan Krstanovic 66 | |
![]() Mateo Kocijan 69 | |
![]() Skrbin Vinko (Thay: Jurica Prsir) 71 | |
![]() Ante Crnac 78 | |
![]() Wallace (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 81 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Merveil Ndockyt) 81 | |
![]() Marko Zuljevic 83 | |
![]() Matthias Fanimo 86 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Paulius Golubickas) 88 |
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica
số liệu thống kê

Slaven

HNK Gorica
12 Phạm lỗi 7
34 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Thay người | |||
46’ | Mario Marina Filip Hlevnjak | 71’ | Jurica Prsir Skrbin Vinko |
46’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic | 81’ | Merveil Ndockyt Ante Matej Juric |
46’ | Josip Mihalic Mateo Kocijan | 81’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Wallace |
61’ | Novak Tepsic Marko Zuljevic | 88’ | Paulius Golubickas Edin Julardzija |
61’ | Arber Hoxha Matthias Fanimo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Karlo Ziger | ||
Filip Hlevnjak | Matthew Steenvoorden | ||
Marko Zuljevic | Sasa Marjanovic | ||
Ivan Krstanovic | Amet Ylber Korca | ||
Mateo Kocijan | Edin Julardzija | ||
Seid Behram | Skrbin Vinko | ||
Jakov Basic | Ante Matej Juric | ||
Gabriel Eskinja | Luka Kapulica | ||
Matthias Fanimo | Luka Brlek | ||
Marko Martinaga | Roman Pliushch | ||
Wallace | |||
David Sim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại