Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Slaven vs Dinamo Zagreb hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/3

Kết thúc
Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 20/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Gradski Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mislav Orsic
20
Ivan Krstanovic (Thay: Tomislav Bozic)
26
Mario Marina
32
Dario Spikic
58
Arijan Ademi (Thay: Amer Gojak)
61
Marko Tolic (Thay: Komnen Andric)
61
Luka Liklin (Thay: Arijan Brkovic)
69
Marin Lausic (Thay: Arber Hoxha)
69
Luka Menalo (Thay: Dario Spikic)
70
Bruno Goda
76
Luka Menalo
83
Bruno Bogojevic (Thay: Mario Marina)
84
Mihael Mlinaric (Thay: Zoran Kvrzic)
84
Deni Juric (Thay: Bruno Petkovic)
90
Martin Baturina (Thay: Mislav Orsic)
90

Thống kê trận đấu Slaven vs Dinamo Zagreb

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
16/07 - 2021
25/09 - 2021
12/12 - 2021
20/03 - 2022
24/07 - 2022
02/10 - 2022
04/02 - 2023
16/04 - 2023
16/09 - 2023
04/12 - 2023
10/03 - 2024
19/05 - 2024
21/09 - 2024
07/12 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka31151152656B T T B B
2Hajduk SplitHajduk Split31151151756T T H H B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3115791952H B T T B
4SlavenSlaven3112811344T B T T B
5NK VarazdinNK Varazdin319148341H H B H T
6NK Istra 1961NK Istra 196131101110-641T T B T T
7HNK GoricaHNK Gorica319814-1435H H T T T
8OsijekOsijek319715-1034B B B B T
9NK LokomotivaNK Lokomotiva319616-1133H B H B B
10SibenikSibenik317717-2728B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X