- Marko Martinaga50
- Michael Agbekpornu55
- Florian Kamberi (Thay: Tomislav Strkalj)73
- Samuel Nongoh (Thay: Matej Sakota)73
- Juan Bautista Cascini (Thay: Adrian Liber)80
- Filip Kruselj (Thay: Michael Agbekpornu)88
- Bujar Pllana (Thay: Marko Martinaga)88
- Tomislav Bozic90
- Bruno Petkovic (Kiến tạo: Takuro Kaneko)21
- Bosko Sutalo (Thay: Kevin Theophile-Catherine)54
- Arijan Ademi (Thay: Tibor Halilovic)61
- Dario Spikic (Thay: Gabriel Vidovic)61
- Dario Spikic (Kiến tạo: Takuro Kaneko)79
- Antonio Marin (Thay: Takuro Kaneko)83
- Robert Ljubicic (Thay: Josip Misic)83
Thống kê trận đấu Slaven vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Slaven
Dinamo Zagreb
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Dinamo Zagreb
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Marko Martinaga (3), Michael Agbekpornu (30), Adrian Liber (14), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Sadegh Moharrami (2), Kevin Theophile-Catherine (28), Dino Peric (55), Mauro Perkovic (39), Petar Sucic (25), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Tibor Halilovic (23), Gabriel Vidovic (72), Bruno Petkovic (9)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
3
Marko Martinaga
30
Michael Agbekpornu
14
Adrian Liber
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
9
Arber Hoxha
19
Tomislav Strkalj
9
Bruno Petkovic
72
Gabriel Vidovic
23
Tibor Halilovic
30
Takuro Kaneko
27
Josip Misic
25
Petar Sucic
39
Mauro Perkovic
55
Dino Peric
28
Kevin Theophile-Catherine
2
Sadegh Moharrami
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Matej Sakota Samuel Nongoh | 54’ | Kevin Theophile-Catherine Bosko Sutalo |
73’ | Tomislav Strkalj Florian Kamberi | 61’ | Tibor Halilovic Arijan Ademi |
80’ | Adrian Liber Juan Bautista Cascini | 61’ | Gabriel Vidovic Dario Spikic |
88’ | Marko Martinaga Bujar Pllana | 83’ | Takuro Kaneko Antonio Marin |
88’ | Michael Agbekpornu Filip Kruselj | 83’ | Josip Misic Robert Ljubicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Jesenovic | Danijel Zagorac | ||
Ivan Covic | Bosko Sutalo | ||
Bujar Pllana | Maxime Bernauer | ||
Juan Bautista Cascini | Arijan Ademi | ||
Samuel Nongoh | Dario Spikic | ||
Luka Racic | Luka Menalo | ||
Filip Kruselj | Gabrijel Rukavina | ||
Emanuel Madjaric | Antonio Marin | ||
Claudemir | Sandro Kulenovic | ||
Vinko Medimorec | Robert Ljubicic | ||
Florian Kamberi | Mahir Emreli | ||
Dilan Ortiz | Luka Vrbancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại