![]() Erik Exposito (Kiến tạo: Dino Stiglec) 28 | |
![]() Maciej Zurawski (Kiến tạo: Jakub Bartkowski) 51 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Maciej Zurawski) 66 | |
![]() Caye Quintana (Thay: Patrick Olsen) 67 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Robert Pich) 67 | |
![]() Kamil Drygas (Thay: Jean Carlos) 67 | |
![]() Michal Kucharczyk (Thay: Jakub Bartkowski) 67 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Sebastian Kowalczyk) 71 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Erik Exposito) 80 | |
![]() Adrian Lyszczarz (Thay: Dennis Jastrzembski) 80 | |
![]() Diogo Verdasca (Thay: Patryk Janasik) 80 | |
![]() Piotr Parzyszek (Thay: Kamil Grosicki) 83 | |
![]() Diogo Verdasca 90+2' | |
![]() Krzysztof Maczynski 90+3' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Matus Putnocky (1), Patryk Janasik (19), Wojciech Golla (14), Mark Tamas (15), Dino Stiglec (4), Petr Schwarz (17), Krzysztof Maczynski (29), Robert Pich (7), Patrick Olsen (8), Dennis Jastrzembski (10), Erik Exposito (9)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Igor Lasicki (55), Mariusz Malec (33), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Maciej Zurawski (54), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Slask Wroclaw
4-2-3-1
1
Matus Putnocky
19
Patryk Janasik
14
Wojciech Golla
15
Mark Tamas
4
Dino Stiglec
17
Petr Schwarz
29
Krzysztof Maczynski
7
Robert Pich
8
Patrick Olsen
10
Dennis Jastrzembski
9
Erik Exposito
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
54
Maciej Zurawski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
33
Mariusz Malec
55
Igor Lasicki
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Robert Pich Lukasz Bejger | 66’ | Maciej Zurawski Mariusz Fornalczyk |
67’ | Patrick Olsen Caye Quintana | 67’ | Jean Carlos Kamil Drygas |
80’ | Patryk Janasik Diogo Verdasca | 67’ | Jakub Bartkowski Michal Kucharczyk |
80’ | Dennis Jastrzembski Adrian Lyszczarz | 71’ | Sebastian Kowalczyk Vahan Bichakhchyan |
80’ | Erik Exposito Fabian Piasecki | 83’ | Kamil Grosicki Piotr Parzyszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Szromnik | Jakub Bursztyn | ||
Diogo Verdasca | Hubert Matynia | ||
Lukasz Bejger | Mateusz Legowski | ||
Victor | Kamil Drygas | ||
Javier Hyjek | Rafal Kurzawa | ||
Adrian Lyszczarz | Vahan Bichakhchyan | ||
Waldemar Sobota | Mariusz Fornalczyk | ||
Caye Quintana | Michal Kucharczyk | ||
Fabian Piasecki | Piotr Parzyszek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại