![]() Blaz Kramer 2 | |
![]() Gabriel Kobylak (Thay: Kacper Tobiasz) 46 | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Artur Jedrzejczyk) 46 | |
![]() Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 53 | |
![]() Peter Pokorny 62 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 62 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Arnau Ortiz) 62 | |
![]() Rafal Augustyniak 63 | |
![]() Tommaso Guercio (Kiến tạo: Petr Schwarz) 66 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Marc Gual) 67 | |
![]() Patryk Kun 75 | |
![]() Luquinhas (Thay: Ryoya Morishita) 75 | |
![]() Aleksander Paluszek 81 | |
![]() Junior Eyamba (Thay: Sebastian Musiolik) 83 | |
![]() Lukasz Gerstenstein (Thay: Marcin Cebula) 83 | |
![]() Claude Goncalves 88 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Legia Warszawa
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 33
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Legia Warszawa
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Arnau Ortiz (19), Petr Schwarz (17), Marcin Cebula (77), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)
Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Artur Jedrzejczyk (55), Sergio Barcia (42), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Ruben Vinagre (19), Marc Gual (28), Blaz Kramer (9)

Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
22
Mateusz Zukowski
2
Aleksander Paluszek
5
Alex Petkov
78
Tommaso Guercio
16
Peter Pokorny
19
Arnau Ortiz
17
Petr Schwarz
77
Marcin Cebula
10
Matias Nahuel Leiva
11
Sebastian Musiolik
9
Blaz Kramer
28
Marc Gual
19
Ruben Vinagre
25
Ryoya Morishita
5
Claude Goncalves
67
Bartosz Kapustka
13
Pawel Wszolek
42
Sergio Barcia
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
1
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Arnau Ortiz Tudor Baluta | 46’ | Kacper Tobiasz Gabriel Kobylak |
83’ | Sebastian Musiolik Junior Eyamba | 46’ | Artur Jedrzejczyk Radovan Pankov |
83’ | Marcin Cebula Lukasz Gerstenstein | 62’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
67’ | Marc Gual Migouel Alfarela | ||
75’ | Ryoya Morishita Luquinhas |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Eyamba | Gabriel Kobylak | ||
Simeon Petrov | Jan Ziolkowski | ||
Filip Rejczyk | Radovan Pankov | ||
Burak Ince | Kacper Chodyna | ||
Tudor Baluta | Wojciech Urbanski | ||
Mateusz Bartolewski | Luquinhas | ||
Lukasz Gerstenstein | Patryk Kun | ||
Serafin Szota | Migouel Alfarela | ||
Hubert Sliczniak | Tomas Pekhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại