![]() Piotr Malarczyk 37 | |
![]() Jakub Lukowski 40 | |
![]() Erik Exposito 41 | |
![]() Marcin Szpakowski 43 | |
![]() Kyrylo Petrov (Thay: Marcin Szpakowski) 46 | |
![]() Konrad Poprawa 50 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Michal Rzuchowski) 57 | |
![]() Matias Nahuel Leiva (Thay: Adrian Bukowski) 57 | |
![]() John Yeboah (Kiến tạo: Diogo Verdasca) 68 | |
![]() Dalibor Takac (Thay: Jacek Podgorski) 69 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Nono) 69 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Piotr Malarczyk) 84 | |
![]() Bartosz Spiaczka (Thay: Evgeni Shikavka) 84 | |
![]() Caye Quintana (Thay: John Yeboah) 86 | |
![]() (Pen) Jakub Lukowski 87 | |
![]() Daniel Gretarsson (Thay: Lukasz Bejger) 90 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Korona Kielce
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Korona Kielce
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Korona Kielce
Slask Wroclaw (5-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Diogo Verdasca (2), Konrad Poprawa (34), Lukasz Bejger (4), Victor (23), John Yeboah (7), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), Michal Rzuchowski (28), Erik Exposito (9)
Korona Kielce (4-1-4-1): Marcel Zapytowski (73), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Marcin Szpakowski (20), Jacek Podgorski (6), Octavian Deaconu (13), Nono (11), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (99)

Slask Wroclaw
5-4-1
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
2
Diogo Verdasca
34
Konrad Poprawa
4
Lukasz Bejger
23
Victor
7
John Yeboah
8
Patrick Olsen
20
Adrian Bukowski
28
Michal Rzuchowski
9
Erik Exposito
99
Evgeniy Shikavka
7
Jakub Lukowski
11
Nono
13
Octavian Deaconu
6
Jacek Podgorski
20
Marcin Szpakowski
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
73
Marcel Zapytowski

Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Adrian Bukowski Matias Nahuel Leiva | 46’ | Marcin Szpakowski Kyrylo Petrov |
57’ | Michal Rzuchowski Dennis Jastrzembski | 69’ | Jacek Podgorski Dalibor Takac |
86’ | John Yeboah Caye Quintana | 69’ | Nono Marcus Godinho |
90’ | Lukasz Bejger Daniel Leo Gretarsson | 84’ | Piotr Malarczyk Dawid Blanik |
84’ | Evgeni Shikavka Bartosz Spiaczka |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Lyszczarz | Konrad Forenc | ||
Mateusz Stawny | Dalibor Takac | ||
Piotr Samiec-Talar | Kyrylo Petrov | ||
Matias Nahuel Leiva | Jacek Kielb | ||
Dennis Jastrzembski | Dawid Blanik | ||
Michal Szromnik | Bartosz Spiaczka | ||
Daniel Leo Gretarsson | Adrian Danek | ||
Caye Quintana | Marcus Godinho | ||
Sasa Balic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại