![]() Linus Carlstrand (Thay: Erik Westermark) 7 | |
![]() Hugo Engstroem 22 | |
![]() Lukas Rhoese 33 | |
![]() Mikael Moerk (Thay: Hugo Engstroem) 61 | |
![]() Filip Schyberg (Kiến tạo: Lukas Rhoese) 62 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Kiến tạo: Elmar Abraham) 68 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Predrag Randjelovic) 71 | |
![]() Lorent Mehmeti (Thay: Erik Gunnarsson) 71 | |
![]() Karl Landsten (Thay: Alexander Faltsetas) 86 | |
![]() Yusuff Abdulazeez 90+5' |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Utsiktens BK
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Utsiktens BK
Skoevde AIK (4-4-2): Otto Lindell (25), Elias Lindell (22), Gustav Broman (5), Filip Schyberg (3), Lukas Rhose (17), Isak Bjerkebo (9), Marc Tokich (6), Elmar Abraham (10), Hugo Engstrom (13), Yusuf Abdulazeez (11), Darrell Kamdem Tibell (7)
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Erik Gunnarsson (13), Jesper Brandt (3), Wilhelm Nilsson (2), Predrag Randjelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Erik Westermark (6), Tim Fredrik Mikael Martinsson (21), William Milovanovic (18), Paulo Marcelo (95)

Skoevde AIK
4-4-2
25
Otto Lindell
22
Elias Lindell
5
Gustav Broman
3
Filip Schyberg
17
Lukas Rhose
9
Isak Bjerkebo
6
Marc Tokich
10
Elmar Abraham
13
Hugo Engstrom
11
Yusuf Abdulazeez
7
Darrell Kamdem Tibell
95
Paulo Marcelo
18
William Milovanovic
21
Tim Fredrik Mikael Martinsson
6
Erik Westermark
8
Alexander Faltsetas
22
Predrag Randjelovic
2
Wilhelm Nilsson
3
Jesper Brandt
13
Erik Gunnarsson
33
Sebastian Lagerlund
30
Elias Hadaya

Utsiktens BK
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Hugo Engstroem Mikael Mork | 7’ | Erik Westermark Linus Carlstrand |
71’ | Predrag Randjelovic Edin Hamidovic | ||
71’ | Erik Gunnarsson Lorent Mehmeti | ||
86’ | Alexander Faltsetas Karl Landsten |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Jarlesand | Oliver Gustafsson | ||
Aldin Basic | Lukas Lehto | ||
Mikael Mork | Linus Carlstrand | ||
Marc Agerborn | Edin Hamidovic | ||
Samuel Sorman | Ivo Dominik Pekalski | ||
David Frisk | Lorent Mehmeti | ||
Armend Suljev | Karl Landsten | ||
Emir Bosnic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại