- Elias Lindell44
- Linus Mattsson (Thay: Hugo Engstroem)67
- Emil Bellander (Thay: Oscar Lennerskog)79
- Isak Vidjeskog (Thay: Darrell Kamdem Tibell)79
- Isak Vidjeskog (Kiến tạo: Linus Mattsson)82
- Emil Bellander90+4'
- Nasiru Moro12
- Daniel Bjoernkvist (Thay: Lucas Shlimon)46
- Adam Bark (Kiến tạo: Noel Milleskog)60
- Adi Fisic (Thay: Noel Milleskog)65
- Daniel Hultqvist (Thay: Kevin Walker)80
- Malik Mokede (Thay: Adam Bark)80
- David Seger (Kiến tạo: Jake Larsson)90+3'
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Orebro SK
số liệu thống kê
Skoevde AIK
Orebro SK
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 25
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Orebro SK
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Elias Lindell (22), Filip Schyberg (3), Aldin Basic (4), Lukas Rhose (17), Hugo Engstrom (13), Elmar Abraham (10), Oscar Lennerskog (8), Mikael Mork (14), Yoann Fellrath (9), Darrell Kamdem Tibell (7)
Orebro SK (3-4-3): William Eskelinen (1), Niclas Bergmark (15), Nasiru Moro (4), Axel Oskar Andresson (26), Adam Bark (20), Lucas Shlimon (22), Kevin Walker (8), Samuel Dahl (30), David Seger (7), Noel Milleskog (48), Jake Larsson (12)
Skoevde AIK
4-4-2
1
Markus Frojd
22
Elias Lindell
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
17
Lukas Rhose
13
Hugo Engstrom
10
Elmar Abraham
8
Oscar Lennerskog
14
Mikael Mork
9
Yoann Fellrath
7
Darrell Kamdem Tibell
12
Jake Larsson
48
Noel Milleskog
7
David Seger
30
Samuel Dahl
8
Kevin Walker
22
Lucas Shlimon
20
Adam Bark
26
Axel Oskar Andresson
4
Nasiru Moro
15
Niclas Bergmark
1
William Eskelinen
Orebro SK
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Hugo Engstroem Linus Mattsson | 46’ | Lucas Shlimon Daniel Bjornkvist |
79’ | Oscar Lennerskog Emil Alejon Bellander | 65’ | Noel Milleskog Adi Fisi |
79’ | Darrell Kamdem Tibell Isak Vidjeskog | 80’ | Kevin Walker Daniel Hultqvist |
80’ | Adam Bark Malik Mokede |
Cầu thủ dự bị | |||
Linus Mattsson | Amar Dzevlan | ||
Emil Alejon Bellander | Daniel Bjornkvist | ||
Isak Vidjeskog | Ludvig Nicklasson | ||
David Frisk | Daniel Hultqvist | ||
Samuel Sorman | Adi Fisi | ||
David Engelbrektsson | Malik Mokede | ||
Gustav Broman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại