![]() Aldin Basic 15 | |
![]() Jesper Westermark 33 | |
![]() Elias Lindell 33 | |
![]() Hugo Engstroem (Thay: Yoann Fellrath) 71 | |
![]() Alex Thor Hauksson 79 | |
![]() Tatu Varmanen 79 | |
![]() Marc Rochester Soerensen (Thay: Vladimir Rodic) 86 | |
![]() John Stenberg 88 | |
![]() Tatu Varmanen 88 | |
![]() Mattis Adolfsson (Thay: Dzenis Kozica) 89 |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Oesters IF
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Oesters IF
13 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Oesters IF
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Gabriel Wallentin (6), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Kevin Holmen (17), Elmar Abraham (10), Mikael Mork (14), Yoann Fellrath (18), Jack Cooper Love (16)
Oesters IF (4-4-2): Victor Stulic (12), Tatu Valdemar Varmanen (33), Maanz Berg (3), John Holger Michael Stenberg (4), Oliver Silverholt (14), Vladimir Rodic (23), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Jesper Johansson Westermark (10), Adam Bergmark Wiberg (19), Dzenis Kozica (7)

Skoevde AIK
4-4-2
1
Markus Frojd
22
Elias Lindell
4
Aldin Basic
6
Gabriel Wallentin
15
Gustav Friberg
9
Villiam Granath
17
Kevin Holmen
10
Elmar Abraham
14
Mikael Mork
18
Yoann Fellrath
16
Jack Cooper Love
7
Dzenis Kozica
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
8
Alex Thor Hauksson
22
Manasse Kusu
23
Vladimir Rodic
14
Oliver Silverholt
4
John Holger Michael Stenberg
3
Maanz Berg
33
Tatu Valdemar Varmanen
12
Victor Stulic

Oesters IF
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Yoann Fellrath Hugo Engstrom | 86’ | Vladimir Rodic Marc Rochester Soerensen |
89’ | Dzenis Kozica Mattis Adolfsson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Engelbrektsson | Mattias Nilsson | ||
Lukas Lilja | Mattias Pavic | ||
Oscar Lennerskog | Mattis Adolfsson | ||
Linus Mattsson | Marc Rochester Soerensen | ||
Hugo Engstrom | Emil Engqvist | ||
Samuel Sorman | Jonathan Drott | ||
Oscar Haglund | Alen Zahirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại