- Yoann Fellrath (Kiến tạo: Mikael Moerk)20
- Mikael Moerk (Kiến tạo: Kevin Holmen)45
- Yoann Fellrath53
- Filip Schyberg61
- William Granath (Kiến tạo: Mikael Moerk)65
- Mikael Moerk69
- Linus Mattsson (Thay: Mikael Moerk)73
- Yoann Fellrath79
- Hugo Engstroem (Thay: Yoann Fellrath)87
- Oscar Haglund (Thay: Samuel Soerman)87
- Oscar Lennerskog (Thay: William Granath)90
- Ashley Coffey17
- Anton Ekeroth (Thay: Ishak Shamoun)46
- Sabah Lawson56
- Mikael Marques68
- Naod Teklebrhan Ghebrekristos (Thay: Felix Michel)78
- Emmanuel Duah (Thay: Ashley Coffey)78
- Aliyu Yakubu (Thay: Abdelkarim Mammar Chaouche)78
- Alexander Michel (Thay: Victor Fors)78
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs AFC Eskilstuna
số liệu thống kê
Skoevde AIK
AFC Eskilstuna
47 Kiểm soát bóng 53
24 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 40
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs AFC Eskilstuna
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Samuel Sorman (88), Gabriel Wallentin (6), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Elmar Abraham (10), Kevin Holmen (12), Mikael Mork (14), Jack Cooper Love (20), Yoann Fellrath (18)
AFC Eskilstuna (4-3-3): Nick Wolters (1), Victor Fors (15), Mikael Marques (21), Jesper Manns (23), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Abdul Halik Hudu (43), Sabah Lawson (20), Felix Michel Melki (13), Andre Alsanati (10), Ashley Coffey (9), Ishak Shamoun (8)
Skoevde AIK
4-4-2
1
Markus Frojd
88
Samuel Sorman
6
Gabriel Wallentin
3
Filip Schyberg
15
Gustav Friberg
9
Villiam Granath
10
Elmar Abraham
12
Kevin Holmen
14
Mikael Mork
20
Jack Cooper Love
18 2
Yoann Fellrath
8
Ishak Shamoun
9
Ashley Coffey
10
Andre Alsanati
13
Felix Michel Melki
20
Sabah Lawson
43
Abdul Halik Hudu
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
23
Jesper Manns
21
Mikael Marques
15
Victor Fors
1
Nick Wolters
AFC Eskilstuna
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Mikael Moerk Linus Mattsson | 46’ | Ishak Shamoun Anton Ekeroth |
87’ | Samuel Soerman Oscar Haglund | 78’ | Abdelkarim Mammar Chaouche Aliyu Yakubu |
87’ | Yoann Fellrath Hugo Engstrom | 78’ | Felix Michel Naod Teklebrhan Ghebrekristos |
90’ | William Granath Oscar Lennerskog | 78’ | Ashley Coffey Emmanuel Agyeman Duah |
78’ | Victor Fors Alexander Michel |
Cầu thủ dự bị | |||
David Engelbrektsson | Famara Touray | ||
Prince Isaac Kouame | Aliyu Yakubu | ||
Lukas Lilja | Joel Berhane | ||
Oscar Lennerskog | Anton Ekeroth | ||
Linus Mattsson | Naod Teklebrhan Ghebrekristos | ||
Oscar Haglund | Emmanuel Agyeman Duah | ||
Hugo Engstrom | Alexander Michel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại