- Dario Tadic (Kiến tạo: Gerhard Dombaxi)38
- Julian Keiblinger42
- Julian Keiblinger (Kiến tạo: Gerhard Dombaxi)45
- Marc Stendera (Thay: Din Barlov)46
- Bernd Gschweidl (Thay: Yervand Sukiasyan)46
- Rio Nitta (Thay: David Riegler)56
- Marc Stendera58
- Pirmin Strasser (Thay: Felix Gschossmann)71
- Thomas Salamon (Thay: Dario Tadic)80
- Thomas Salamon (Thay: Gerhard Dombaxi)80
- Andree Neumayer90+1'
- Bernd Gschweidl90+1'
- Dario Barada (Kiến tạo: Lukas Parger)10
- Jannik Wanner17
- Sebastian Aigner19
- Dario Barada45+2'
- Lukas Brueckler45+3'
- Federico Crescenti (Thay: Lukas Parger)46
- Benjamin Dibrani (Thay: Marko Martinovic)61
- Tamas Herbaly (Thay: Kristijan Makovec)61
- Federico Crescenti (Kiến tạo: Sebastian Aigner)90+5'
- Federico Crescenti90+6'
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SW Bregenz
số liệu thống kê
SKN St. Poelten
SW Bregenz
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 27
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SW Bregenz
SKN St. Poelten (3-4-2-1): Felix Gschossmann (21), David Riegler (19), Sebastian Bauer (4), Dirk Carlson (23), Julian Keiblinger (37), Gerhard Dombaxi (70), Stefan Nutz (22), Andree Neumayer (6), Yervand Sukiasyan (27), Din Barlov (77), Dario Tadic (24)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Ivo Antonio Kralj (44), Dario Barada (4), Florian Prirsch (22), Lukas Parger (8), Kristijan Makovec (21), Sebastian Aigner (20), David Flores Martin (23), Lukas Brckler (19), Jannik Wanner (42)
SKN St. Poelten
3-4-2-1
21
Felix Gschossmann
19
David Riegler
4
Sebastian Bauer
23
Dirk Carlson
37
Julian Keiblinger
70
Gerhard Dombaxi
22
Stefan Nutz
6
Andree Neumayer
27
Yervand Sukiasyan
77
Din Barlov
24
Dario Tadic
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
23
David Flores Martin
20
Sebastian Aigner
21
Kristijan Makovec
8
Lukas Parger
22
Florian Prirsch
4
Dario Barada
44
Ivo Antonio Kralj
3
Marko Martinovic
26
Franco Fluckiger
SW Bregenz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Yervand Sukiasyan Bernd Gschweidl | 46’ | Lukas Parger Federico Crescenti |
46’ | Din Barlov Marc Stendera | 61’ | Marko Martinovic Benjamin Dibrani |
56’ | David Riegler Rio Nitta | 61’ | Kristijan Makovec Tamas Herbaly |
71’ | Felix Gschossmann Pirmin Strasser | ||
80’ | Gerhard Dombaxi Thomas Salamon |
Cầu thủ dự bị | |||
Pirmin Strasser | Nico Grubor | ||
Christoph Messerer | Patrick Obermuller | ||
Bernd Gschweidl | Mario Gintsberger | ||
Marc Stendera | Benjamin Dibrani | ||
Rio Nitta | Tamas Herbaly | ||
Benedict Scharner | Federico Crescenti | ||
Thomas Salamon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 13 | 10 | 1 | 2 | 10 | 31 | T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | B H T B T |
3 | First Vienna FC | 13 | 8 | 1 | 4 | 6 | 25 | B T T T T |
4 | SW Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T H H H B |
5 | Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T T T |
6 | Kapfenberger SV | 13 | 7 | 1 | 5 | -2 | 22 | B T B B H |
7 | SK Rapid Wien II | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T T T H |
9 | Sturm Graz II | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 0 | 17 | T H H B B |
11 | SKN St. Poelten | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | H B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | T T B B B |
14 | SV Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | -13 | 8 | B B T T B |
15 | SV Stripfing | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | B B B H H |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | -19 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại