Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
![]() Anthony Syhre 5 | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 13 | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Claudy M'Buyi) 22 | |
![]() Luca Wimhofer (Thay: Dominik Velecky) 30 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Winfred Amoah) 35 | |
![]() Christoph Messerer (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 37 | |
![]() Raymond Owusu (Thay: Haris Ismailcebioglu) 46 | |
![]() Leomend Krasniqi 51 |

Diễn biến SKN St. Poelten vs SV Horn

Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leomend Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Messerer đã ghi bàn!
Winfred Amoah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Luca Wimhofer.
Claudy M'Buyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leomend Krasniqi đã ghi bàn!
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leomend Krasniqi đã ghi bàn!

V À A A A O O O SKN St. Poelten ghi bàn.

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Horn


Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Horn
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Winfred Amoah (7), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Dario Naamo (47), Leomend Krasniqi (34), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Erion Aliji (42), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Giannis Karakoutis (12), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Dominik Velecky (21), Lorenzo Coco (9), Din Barlov (28), Haris Ismailcebioglu (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Pirmin Strasser | Amir Abdijanovic | ||
Sebastian Bauer | Paul Karch Jr | ||
Andree Neumayer | Armin Spahic | ||
Elijah Just | Matteo Hotop | ||
El Hadj Bakari Mane | Raymond Owusu | ||
Can Kurt | Luca Wimhofer | ||
Turgay Gemicibasi | Emilian Metu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | H T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 17 | 43 | H T B B T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -4 | 35 | H T B B B |
9 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | T B B H B | |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -29 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -35 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại