![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Marcel Monsberger) 20 | |
![]() Martin Rasner 50 | |
![]() Kresimir Kovacevic 50 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: George Davies) 60 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Ulysses Llanez) 60 | |
![]() Michael Lang (Thay: Julian Keiblinger) 60 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Anthony Schmid) 62 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Thomas Komornyik) 62 | |
![]() Marcel Monsberger 62 | |
![]() David Ungar (Thay: Elias Felber) 70 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Lukas Tursch) 76 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Thomas Salamon) 76 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Marcel Monsberger) 77 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Floridsdorfer AC
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Lino Kasten (45), Julian Keiblinger (37), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Thomas Salamon (25), Karim Conte (6), Lukas Tursch (23), George Davies (11), Daniel Schuetz (20), Ulysses Llanez (26), Kresimir Kovacevic (24)
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Lukas Guetlbauer (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Marcus Maier (18), Marco Krainz (4), Martin Rasner (10), Thomas Komornyik (17), Elias Felber (8), Anthony Schmid (7), Marcel Monsberger (16)

SKN St. Poelten
4-2-3-1
45
Lino Kasten
37
Julian Keiblinger
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
25
Thomas Salamon
6
Karim Conte
23
Lukas Tursch
11
George Davies
20
Daniel Schuetz
26
Ulysses Llanez
24
Kresimir Kovacevic
16
Marcel Monsberger
7
Anthony Schmid
8
Elias Felber
17
Thomas Komornyik
10
Martin Rasner
4
Marco Krainz
18
Marcus Maier
5
Patrick Puchegger
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Lukas Guetlbauer

Floridsdorfer AC
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | George Davies Kevin Monzialo | 62’ | Thomas Komornyik Leomend Krasniqi |
60’ | Ulysses Llanez Bernd Gschweidl | 62’ | Anthony Schmid Joao Oliveira |
60’ | Julian Keiblinger Michael Lang | 70’ | Elias Felber David Ungar |
76’ | Lukas Tursch Christoph Messerer | 77’ | Marcel Monsberger Slobodan Mihajlovic |
76’ | Thomas Salamon Marcel Pemmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Monzialo | Simon Spari | ||
Franz Stolz | Leomend Krasniqi | ||
Christoph Messerer | Joao Oliveira | ||
Bernd Gschweidl | Slobodan Mihajlovic | ||
Michael Lang | Flavio | ||
Marcel Pemmer | Islam Dogan | ||
Din Barlov | David Ungar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại