![]() Yakuba Silue 29 | |
![]() Kevin Monzialo 34 | |
![]() Christian Ramsebner 42 | |
![]() Christian Bubalovic 42 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Benjamin Wallquist) 46 | |
![]() Filip Drljepan (Thay: Luis Hartwig) 46 | |
![]() Din Barlov (Thay: Benedict Scharner) 46 | |
![]() Leomend Krasniqi 47 | |
![]() Leomend Krasniqi 52 | |
![]() Clemens Hubmann (Thay: Leomend Krasniqi) 59 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Eren Keles) 67 | |
![]() Julian Keiblinger 73 | |
![]() Clemens Hubmann 75 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Christoph Messerer) 77 | |
![]() Christian Bubalovic 81 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Souleymane Kone) 83 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Vice Miljanic) 85 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Paolino Bertaccini) 85 | |
![]() Simon Spari 90+3' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Floridsdorfer AC
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Karim Conte (6), Benedict Scharner (18), Christoph Messerer (8), Christian Ramsebner (15), Souleymane Kone (5), Fadhel Morou (24), Luis Hartwig (28), Yakuba Silue (17), Kevin Monzialo (7)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Flavio (13), Alexander Mankowski (5), Eren Keles (7), Paolino Bertaccini (11), Benjamin Wallquist (4), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Leomend Krasniqi (6), Marcus Maier (18), Vice Miljanic (9)

SKN St. Poelten
4-3-3
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
6
Karim Conte
18
Benedict Scharner
8
Christoph Messerer
15
Christian Ramsebner
5
Souleymane Kone
24
Fadhel Morou
28
Luis Hartwig
17
Yakuba Silue
7
Kevin Monzialo
9
Vice Miljanic
18
Marcus Maier
6
Leomend Krasniqi
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
5
Alexander Mankowski
13
Flavio
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Benedict Scharner Din Barlov | 46’ | Benjamin Wallquist Marcel Monsberger |
46’ | Luis Hartwig Filip Drljepan | 59’ | Leomend Krasniqi Clemens Hubmann |
77’ | Christoph Messerer Daniel Schutz | 67’ | Eren Keles Christopher Krohn |
83’ | Souleymane Kone Jaden Sean Montnor | 85’ | Paolino Bertaccini Marvin Hernaus |
85’ | Vice Miljanic Masse Scherzadeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Schutz | Marvin Hernaus | ||
Jaden Sean Montnor | Masse Scherzadeh | ||
Thomas Salamon | Thomas Fink | ||
Din Barlov | Marcel Monsberger | ||
Nicolas Wisak | Clemens Hubmann | ||
Filip Drljepan | Christopher Krohn | ||
Thomas Turner | Tobias Bencsics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại