![]() Rami Tekir (Kiến tạo: Ronivaldo) 25 | |
![]() Ulysses Llanez (Kiến tạo: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Kresimir Kovacevic) 46 | |
![]() Ulysses Llanez 48 | |
![]() Din Barlov (Thay: Karim Conte) 51 | |
![]() Joao Luiz 56 | |
![]() Yakuba Silue 59 | |
![]() Dennis Grote 63 | |
![]() Markus Gabl (Thay: Marco Knaller) 66 | |
![]() Yakuba Silue (Kiến tạo: Ulysses Llanez) 70 | |
![]() Marco Holz 70 | |
![]() Jong-Min Seo (Thay: Alexander Gruendler) 77 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Ulysses Llanez) 77 | |
![]() Niklas Streimelweger (Thay: Michael Lang) 84 | |
![]() Filip Drljepan (Thay: Yakuba Silue) 84 | |
![]() Florian Anderle (Thay: Dennis Grote) 84 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Wacker Innsbruck
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

FC Wacker Innsbruck
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Wacker Innsbruck
SKN St. Poelten (3-3-1-3): Franz Stolz (39), Michael Lang (21), Thomas Alexiev (5), David Riegler (19), Karim Conte (6), Lukas Tursch (23), Nicolas Wisak (16), Daniel Schuetz (20), Ulysses Llanez (26), Kresimir Kovacevic (24), Yakuba Silue (42)
FC Wacker Innsbruck (4-4-2): Marco Knaller (80), Dennis Grote (19), Julian Buchta (3), Florian Jamnig (7), Alexander Gruendler (10), Rami Tekir (23), Marco Holz (8), Joao Luiz (77), Noah Lederer (21), Ronivaldo (9), Paolino Bertaccini (84)

SKN St. Poelten
3-3-1-3
39
Franz Stolz
21
Michael Lang
5
Thomas Alexiev
19
David Riegler
6
Karim Conte
23
Lukas Tursch
16
Nicolas Wisak
20
Daniel Schuetz
26 2
Ulysses Llanez
24
Kresimir Kovacevic
42
Yakuba Silue
84
Paolino Bertaccini
9
Ronivaldo
21
Noah Lederer
77
Joao Luiz
8
Marco Holz
23
Rami Tekir
10
Alexander Gruendler
7
Florian Jamnig
3
Julian Buchta
19
Dennis Grote
80
Marco Knaller

FC Wacker Innsbruck
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Kresimir Kovacevic Jaden Montnor | 66’ | Marco Knaller Markus Gabl |
51’ | Karim Conte Din Barlov | 77’ | Alexander Gruendler Jong-Min Seo |
77’ | Ulysses Llanez Marcel Pemmer | 84’ | Dennis Grote Florian Anderle |
84’ | Michael Lang Niklas Streimelweger | ||
84’ | Yakuba Silue Filip Drljepan |
Cầu thủ dự bị | |||
Pirmin Strasser | Renato Babic | ||
Niklas Streimelweger | Felix Mandl | ||
Jaden Montnor | Jong-Min Seo | ||
Filip Drljepan | Markus Gabl | ||
Christian Ramsebner | Marcel Dosch | ||
Marcel Pemmer | Florian Anderle | ||
Din Barlov | Simon Plattner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại