![]() Daniel Schuetz (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 6 | |
![]() Oumar Diakite 26 | |
![]() Lawrence Agyekum 45+1' | |
![]() Lukas Wallner 47 | |
![]() Julian Halwachs (Thay: Moritz Neumann) 55 | |
![]() Thomas Salamon 60 | |
![]() Samson Baidoo (Thay: Lukas Wallner) 66 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Kevin Monzialo) 66 | |
![]() Michael Lang (Thay: Thomas Salamon) 66 | |
![]() (Pen) George Davies 68 | |
![]() Rene Aufhauser 68 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Dijon Kameri) 74 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Luka Reischl) 74 | |
![]() Marcell Tibor Berki (Thay: Oumar Diakite) 74 | |
![]() Din Barlov (Thay: Ulysses Llanez) 75 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Daniel Schuetz) 83 | |
![]() Yun-Sang Hong (Thay: Kresimir Kovacevic) 83 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Liefering
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

FC Liefering
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 22
29 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Liefering
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Lino Kasten (45), Julian Keiblinger (37), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Thomas Salamon (25), Daniel Schuetz (20), Lukas Tursch (23), George Davies (11), Ulysses Llanez (26), Kevin Monzialo (95), Kresimir Kovacevic (24)
FC Liefering (4-3-1-2): Adam Stejskal (1), Benjamin Atiabou (27), Benjamin Boeckle (3), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Oumar Diakite (47), Dario Bijelic (46), Lawrence Agyekum (16), Dijon Kameri (17), Luka Reischl (9), Moritz Neumann (43)

SKN St. Poelten
4-2-3-1
45
Lino Kasten
37
Julian Keiblinger
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
25
Thomas Salamon
20
Daniel Schuetz
23
Lukas Tursch
11
George Davies
26
Ulysses Llanez
95
Kevin Monzialo
24
Kresimir Kovacevic
43
Moritz Neumann
9
Luka Reischl
17
Dijon Kameri
16
Lawrence Agyekum
46
Dario Bijelic
47
Oumar Diakite
26
Lukas Ibertsberger
4
Lukas Wallner
3
Benjamin Boeckle
27
Benjamin Atiabou
1
Adam Stejskal

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
66’ | Thomas Salamon Michael Lang | 55’ | Moritz Neumann Julian Halwachs |
66’ | Kevin Monzialo Marcel Pemmer | 66’ | Lukas Wallner Samson Baidoo |
75’ | Ulysses Llanez Din Barlov | 74’ | Oumar Diakite Marcell Tibor Berki |
83’ | Kresimir Kovacevic Yun-Sang Hong | 74’ | Luka Reischl Zeteny Jano |
83’ | Daniel Schuetz Christoph Messerer | 74’ | Dijon Kameri Tim Paumgartner |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun-Sang Hong | Marcell Tibor Berki | ||
Christoph Messerer | Zeteny Jano | ||
Franz Stolz | Jonas Krumrey | ||
Din Barlov | Julian Halwachs | ||
Michael Lang | Tim Paumgartner | ||
Nicolas Wisak | Samson Baidoo | ||
Marcel Pemmer | Alparslan Baran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại