![]() Benjamin Atiabou (Kiến tạo: Valentin Sulzbacher) 14 | |
![]() Christian Ramsebner 22 | |
![]() Soumaila Diabate 28 | |
![]() Marc Stendera (Thay: Christoph Messerer) 35 | |
![]() Stefan Thesker (Thay: Sebastian Bauer) 35 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Rio Nitta) 46 | |
![]() Nicolo Turco 47 | |
![]() Oliver Lukic (Thay: Tim Trummer) 59 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Soumaila Diabate) 59 | |
![]() Oliver Lukic 64 | |
![]() Marcel Ritzmaier 64 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Julian Keiblinger) 65 | |
![]() Franz Stolz 66 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Benjamin Atiabou) 66 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Zeteny Jano) 66 | |
![]() Din Barlov (Thay: Marcel Ritzmaier) 71 | |
![]() Tim Paumgartner 73 | |
![]() Oliver Lukic 73 | |
![]() Bernd Gschweidl 75 | |
![]() Rocco Zikovic 76 | |
![]() Moritz Neumann 81 | |
![]() Dominik Lechner (Thay: Nicolo Turco) 86 | |
![]() Dominik Lechner 87 | |
![]() Benjamin Atiabou 87 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Liefering
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

FC Liefering
11 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Liefering
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), Christian Ramsebner (15), Sebastian Bauer (4), Christoph Messerer (8), Andree Neumayer (6), Gerhard Dombaxi (70), Dario Tadic (24), Rio Nitta (14), Marcel Ritzmaier (10)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Douglas Mendes (14), Rocco Zikovic (39), John Mellberg (6), Soumaila Diabate (7), Valentin Sulzbacher (29), Mohammad Sadeqi (8), Zeteny Jano (10), Tim Trummer (37), Nicolo Turco (28)

SKN St. Poelten
4-3-3
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
15
Christian Ramsebner
4
Sebastian Bauer
8
Christoph Messerer
6
Andree Neumayer
70
Gerhard Dombaxi
24
Dario Tadic
14
Rio Nitta
10
Marcel Ritzmaier
28
Nicolo Turco
37
Tim Trummer
10
Zeteny Jano
8
Mohammad Sadeqi
29
Valentin Sulzbacher
7
Soumaila Diabate
6
John Mellberg
39
Rocco Zikovic
14
Douglas Mendes
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
35’ | Christoph Messerer Marc Stendera | 59’ | Soumaila Diabate Tim Paumgartner |
35’ | Sebastian Bauer Stefan Thesker | 59’ | Tim Trummer Oliver Lukic |
46’ | Rio Nitta Bernd Gschweidl | 66’ | Zeteny Jano Moritz Neumann |
65’ | Julian Keiblinger Kevin Monzialo | 66’ | Benjamin Atiabou Mark Gevorgyan |
71’ | Marcel Ritzmaier Din Barlov | 86’ | Nicolo Turco Dominik Lechner |
Cầu thủ dự bị | |||
David Riegler | Dominik Lechner | ||
Marc Stendera | Valentin Oelz | ||
Din Barlov | Moritz Neumann | ||
Stefan Thesker | Mario Pejazic | ||
Kevin Monzialo | Tim Paumgartner | ||
Bernd Gschweidl | Mark Gevorgyan | ||
Thomas Turner | Oliver Lukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại