![]() Marcel Moswitzer 46 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Bryan Okoh) 46 | |
![]() Karim Conte 52 | |
![]() Din Barlov (Thay: Kevin Monzialo) 56 | |
![]() Ulysses Llanez (Thay: Benedict Scharner) 56 | |
![]() Ulysses Llanez (Kiến tạo: David Riegler) 60 | |
![]() (Pen) Karim Konate 67 | |
![]() Luis Hartwig (Thay: Yakuba Silue) 72 | |
![]() Luis Hartwig (Kiến tạo: Jaden Montnor) 76 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Lawrence Agyekum) 77 | |
![]() Christian Ramsebner 78 | |
![]() Federico Crescenti (Thay: Luka Reischl) 83 | |
![]() Marcell Tibor Berki (Thay: Raphael Hofer) 83 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Jaden Montnor) 87 | |
![]() Douglas Mendes (Thay: Lukas Ibertsberger) 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Liefering
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

FC Liefering
13 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 29
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Liefering
SKN St. Poelten (5-3-2): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Christoph Messerer (8), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Dirk Carlson (23), Kevin Monzialo (7), Karim Conte (6), Benedict Scharner (18), Jaden Sean Montnor (22), Yakuba Silue (17)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Mark Gevorgyan (44), Bryan Okoh (5), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Lawrence Agyekum (16), Tolgahan Sahin (22), Raphael Hofer (8), Luka Reischl (9), Elias Havel (7), Karim Konate (17)

SKN St. Poelten
5-3-2
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
8
Christoph Messerer
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
23
Dirk Carlson
7
Kevin Monzialo
6
Karim Conte
18
Benedict Scharner
22
Jaden Sean Montnor
17
Yakuba Silue
17
Karim Konate
7
Elias Havel
9
Luka Reischl
8
Raphael Hofer
22
Tolgahan Sahin
16
Lawrence Agyekum
26
Lukas Ibertsberger
4
Lukas Wallner
5
Bryan Okoh
44
Mark Gevorgyan
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
56’ | Kevin Monzialo Din Barlov | 46’ | Bryan Okoh Marcel Moswitzer |
56’ | Benedict Scharner Ulysses Llanez Jr. | 77’ | Lawrence Agyekum Zeteny Jano |
72’ | Yakuba Silue Luis Hartwig | 83’ | Raphael Hofer Marcell Tibor Berki |
87’ | Jaden Montnor Nicolas Wisak | 83’ | Luka Reischl Federico Crescenti |
90’ | Lukas Ibertsberger Douglas Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Marcell Tibor Berki | ||
Fadhel Morou | Douglas Mendes | ||
Thomas Salamon | Balazs Toth | ||
Luis Hartwig | Federico Crescenti | ||
Din Barlov | Zeteny Jano | ||
Nicolas Wisak | Marcel Moswitzer | ||
Ulysses Llanez Jr. | Dario Bijelic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại