![]() Jaden Montnor (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 9 | |
![]() Jakob Tranziska 13 | |
![]() Martin Krienzer 43 | |
![]() David Riegler 49 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Andrej Stevanovic) 60 | |
![]() Yakuba Silue (Thay: Jaden Montnor) 68 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Ulysses Llanez) 68 | |
![]() Thomas Salamon (Thay: Kevin Monzialo) 68 | |
![]() Thomas Salamon (Thay: Kevin Monzialo) 71 | |
![]() Sebastian Bauer 72 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Martin Krienzer) 76 | |
![]() Aleksandar Kostic (Thay: Jakob Tranziska) 81 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Luis Hartwig) 84 | |
![]() Yakuba Silue (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 88 | |
![]() Yakuba Silue 89 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

FC Admira Wacker Modling
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Admira Wacker Modling
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), David Riegler (19), Sebastian Bauer (4), Din Barlov (77), Ulysses Llanez Jr. (10), Christoph Messerer (8), Luis Hartwig (28), Jaden Sean Montnor (22), Kevin Monzialo (7)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Patrick Puchegger (4), Nicolas Keckeisen (35), Lukas Malicsek (6), George Davies (12), Raphael Galle (21), Angelo Gattermayer (7), Jakob Tranziska (11), Martin Krienzer (15), Reinhard Azubuike Young (30), Andrej Stevanovic (77)

SKN St. Poelten
4-3-3
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
19
David Riegler
4
Sebastian Bauer
77
Din Barlov
10
Ulysses Llanez Jr.
8
Christoph Messerer
28
Luis Hartwig
22
Jaden Sean Montnor
7
Kevin Monzialo
77
Andrej Stevanovic
30
Reinhard Azubuike Young
15
Martin Krienzer
11
Jakob Tranziska
7
Angelo Gattermayer
21
Raphael Galle
12
George Davies
6
Lukas Malicsek
35
Nicolas Keckeisen
4
Patrick Puchegger
1
Christoph Haas

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Ulysses Llanez Rio Nitta | 60’ | Andrej Stevanovic Melih Ibrahimoglu |
68’ | Kevin Monzialo Thomas Salamon | 76’ | Martin Krienzer Filip Ristanic |
68’ | Jaden Montnor Yakuba Silue | 81’ | Jakob Tranziska Aleksandar Kostic |
84’ | Luis Hartwig Daniel Schutz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Scheidegger | Adrian Koreimann | ||
Benedict Scharner | Filip Ristanic | ||
Rio Nitta | Aleksandar Kostic | ||
Daniel Schutz | Melih Ibrahimoglu | ||
Thomas Turner | Belmin Jenciragic | ||
Thomas Salamon | David Puczka | ||
Yakuba Silue | Leonardo Lukacevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại