![]() Dario Tadic (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 5 | |
![]() Din Barlov (Kiến tạo: Gerhard Dombaxi) 10 | |
![]() Christian Ramsebner 16 | |
![]() Philipp Gassner (Thay: Miguel Mayr) 24 | |
![]() Lars Nussbaumer 40 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Christoph Messerer) 46 | |
![]() Andree Neumayer 51 | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Lorenz Rusch) 58 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Felix Mandl) 58 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Lorenz Rusch) 59 | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Philipp Gassner) 59 | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Felix Mandl) 59 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Dario Tadic) 60 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Marc Stendera) 60 | |
![]() David Riegler (Thay: Christian Ramsebner) 70 | |
![]() Philipp Gassner 74 | |
![]() Gabriel Brilhante (Thay: Noah Bitsche) 76 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Din Barlov) 77 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Din Barlov) 79 | |
![]() Gabriel Brilhante 85 | |
![]() Daniel Schuetz 89 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Dornbirn
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Dornbirn
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Dornbirn
SKN St. Poelten (4-3-3): Thomas Turner (26), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), Christian Ramsebner (15), Stefan Thesker (2), Christoph Messerer (8), Kevin Monzialo (7), Gerhard Dombaxi (70), Dario Tadic (24), Din Barlov (77), Marc Stendera (11)
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Cavafe (3), Dragan Marceta (5), Raul Marte (17), Lorenz Leopold Rusch (29), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (10), Miguel Mayr (11), Felix Mandl (27), Marcel Krnjic (19), Sato Misaki (45)

SKN St. Poelten
4-3-3
26
Thomas Turner
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
15
Christian Ramsebner
2
Stefan Thesker
8
Christoph Messerer
7
Kevin Monzialo
70
Gerhard Dombaxi
24
Dario Tadic
77
Din Barlov
11
Marc Stendera
45
Sato Misaki
19
Marcel Krnjic
27
Felix Mandl
11
Miguel Mayr
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
29
Lorenz Leopold Rusch
17
Raul Marte
5
Dragan Marceta
3
Cavafe
1
Jakob Odehnal

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Christoph Messerer Andree Neumayer | 0’ | Gabriel Brilhante Noah Bitsche |
60’ | Dario Tadic Johannes Tartarotti | 24’ | Samuel Mischitz Philipp Gassner |
60’ | Marc Stendera Rio Nitta | 59’ | Lorenz Rusch Anteo Fetahu |
70’ | Christian Ramsebner David Riegler | 59’ | Philipp Gassner Samuel Mischitz |
77’ | Din Barlov Daniel Schutz | 76’ | Noah Bitsche Gabriel Brilhante |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Tartarotti | Anteo Fetahu | ||
Daniel Schutz | Yannick Netala | ||
Rio Nitta | Gabriel Brilhante | ||
Nicolas Wisak | Noah Bitsche | ||
David Riegler | Samuel Mischitz | ||
Andree Neumayer | Raphael Morscher | ||
Franz Stolz | Philipp Gassner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại