![]() Michael Lang 15 | |
![]() Michael Cheukoua 16 | |
![]() (Pen) Ulysses Llanez 20 | |
![]() (Pen) David Riegler 21 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 55 | |
![]() Karim Conte 83 | |
![]() Lino Kasten 89 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 90 | |
![]() Jean Hugonet 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Austria Lustenau
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Austria Lustenau
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Lino Kasten (45), Julian Keiblinger (37), David Riegler (19), Christian Ramsebner (15), Michael Lang (21), Din Barlov (77), Karim Conte (6), George Davies (11), Daniel Schuetz (20), Ulysses Llanez (26), Bernd Gschweidl (9)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Hakim Guenouche (12), Leo Matzler (18), Matthias Maak (31), Brandon Baiye (6), Muhammed-Cham Saracevic (10), Pius Grabher (23), Bryan Teixera (9), Michael Cheukoua (11), Haris Tabakovic (25)

SKN St. Poelten
4-2-3-1
45
Lino Kasten
37
Julian Keiblinger
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
21
Michael Lang
77
Din Barlov
6
Karim Conte
11
George Davies
20
Daniel Schuetz
26
Ulysses Llanez
9
Bernd Gschweidl
25
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
9
Bryan Teixera
23
Pius Grabher
10
Muhammed-Cham Saracevic
6
Brandon Baiye
31
Matthias Maak
18
Leo Matzler
12
Hakim Guenouche
5
Jean Hugonet
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-3-3
Thay người | |||
46’ | George Davies Kresimir Kovacevic | 46’ | Michael Cheukoua Wallace |
75’ | Daniel Schuetz Christoph Halper | 60’ | Hakim Guenouche Tobias Berger |
75’ | Bernd Gschweidl Yun-Sang Hong | 60’ | Leo Matzler Fabian Gmeiner |
82’ | Din Barlov Deni Alar | 73’ | Bryan Teixera Jan Stefanon |
89’ | David Riegler Julian Tomka | 82’ | Pius Grabher Cem Turkmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kresimir Kovacevic | Florian Eres | ||
Mario Vucenovic | Tobias Berger | ||
Franz Stolz | Cem Turkmen | ||
Christoph Halper | Fabian Gmeiner | ||
Julian Tomka | Jan Stefanon | ||
Yun-Sang Hong | Wallace | ||
Deni Alar | Adriel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại