![]() Sacha Delaye 16 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Nicolas Wisak) 46 | |
![]() Tom Huelsmann 48 | |
![]() Aleksandar Gitsov 61 | |
![]() Abdellah Baallal 64 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Abdellah Baallal) 68 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette) 68 | |
![]() Leomend Krasniqi 68 | |
![]() Seifeddin Chabbi 74 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Leo Mikic) 74 | |
![]() Andree Neumayer 75 | |
![]() Robin Voisine 75 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Leomend Krasniqi) 75 | |
![]() Ramiz Harakate (Thay: Marcel Ritzmaier) 75 | |
![]() Yervand Sukiasyan (Thay: Marc Stendera) 81 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 84 | |
![]() Pius Grabher 85 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Austria Lustenau
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 32
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 17
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
17 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Austria Lustenau
SKN St. Poelten (5-3-2): Tom Hülsmann (1), Nicolas Wisak (16), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Gerhard Dombaxi (70), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Marcel Ritzmaier (10), Winfred Amoah (7), Dario Tadic (24)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Sacha Delaye (19), Leo Mikic (12), Abdellah Baallal (10), Namory Cisse (15)

SKN St. Poelten
5-3-2
1
Tom Hülsmann
16
Nicolas Wisak
15
Sondre Skogen
2
Stefan Thesker
23
Dirk Carlson
70
Gerhard Dombaxi
34
Leomend Krasniqi
11
Marc Stendera
10
Marcel Ritzmaier
7
Winfred Amoah
24
Dario Tadic
15
Namory Cisse
10
Abdellah Baallal
12
Leo Mikic
19
Sacha Delaye
23
Pius Grabher
8
Nico Gorzel
21
Axel David Rouquette
18
Robin Voisine
5
Leo Matzler
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nicolas Wisak Christoph Messerer | 68’ | Axel Rouquette Willian Rodrigues |
75’ | Marcel Ritzmaier Ramiz Harakate | 68’ | Abdellah Baallal Stan Berkani |
75’ | Leomend Krasniqi Andree Neumayer | 74’ | Leo Mikic Seifedin Chabbi |
81’ | Marc Stendera Yervand Sukiasyan | 84’ | Sacha Delaye Daniel Au Yeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramiz Harakate | Simon Nesler Taubl | ||
Yervand Sukiasyan | Willian Rodrigues | ||
Wilguens Paugain | Stan Berkani | ||
Christoph Messerer | Seifedin Chabbi | ||
Andree Neumayer | Melih Akbulut | ||
Sebastian Bauer | Daniel Au Yeong | ||
Pirmin Strasser | Nathan Falconnier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại