![]() Christoph Messerer (Kiến tạo: Marc Stendera) 10 | |
![]() David Riegler (Thay: Stefan Thesker) 20 | |
![]() Bernd Gschweidl 21 | |
![]() Christian Ramsebner 34 | |
![]() Johannes Tartarotti (Kiến tạo: Stefan Nutz) 45+2' | |
![]() Can Kurt 45+2' | |
![]() David Riegler (Kiến tạo: Stefan Nutz) 53 | |
![]() Stefan Radulovic (Thay: Lukas Deinhofer) 59 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Daniel Scharner) 59 | |
![]() Din Barlov (Thay: Johannes Tartarotti) 62 | |
![]() Dario Tadic (Thay: Bernd Gschweidl) 62 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Burak Yilmaz) 65 | |
![]() Leon Fust (Thay: Can Kurt) 65 | |
![]() Dominik Starkl (Thay: Juergen Lemmerer) 65 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Kevin Monzialo) 71 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Stefan Nutz) 71 | |
![]() Dominik Starkl 79 | |
![]() Din Barlov 81 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Amstetten
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Amstetten
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Amstetten
SKN St. Poelten (4-3-3): Felix Gschossmann (21), Julian Keiblinger (37), Christian Ramsebner (15), Stefan Thesker (2), Sebastian Bauer (4), Kevin Monzialo (7), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Stefan Nutz (22), Bernd Gschweidl (9), Johannes Tartarotti (17)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Daniel Scharner (14), Niels Hahn (8), Burak Yilmaz (10), Jurgen Lemmerer (9), Atsushi Zaizen (23), Marcel Monsberger (29)

SKN St. Poelten
4-3-3
21
Felix Gschossmann
37
Julian Keiblinger
15
Christian Ramsebner
2
Stefan Thesker
4
Sebastian Bauer
7
Kevin Monzialo
8
Christoph Messerer
11
Marc Stendera
22
Stefan Nutz
9
Bernd Gschweidl
17
Johannes Tartarotti
29
Marcel Monsberger
23
Atsushi Zaizen
9
Jurgen Lemmerer
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
14
Daniel Scharner
6
Can Kurt
15
Philipp Offenthaler
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
20’ | Stefan Thesker David Riegler | 59’ | Lukas Deinhofer Stefan Radulovic |
62’ | Bernd Gschweidl Dario Tadic | 59’ | Daniel Scharner Julian Tomka |
62’ | Johannes Tartarotti Din Barlov | 65’ | Burak Yilmaz Dominik Weixelbraun |
71’ | Stefan Nutz Andree Neumayer | 65’ | Can Kurt Leon Fust |
71’ | Kevin Monzialo Gerhard Dombaxi | 65’ | Juergen Lemmerer Dominik Starkl |
Cầu thủ dự bị | |||
Andree Neumayer | Fabian Palzer | ||
Pirmin Strasser | Dominik Weixelbraun | ||
David Riegler | Leon Fust | ||
Dario Tadic | Stefan Radulovic | ||
Gerhard Dombaxi | Dominik Starkl | ||
Benedict Scharner | Julian Tomka | ||
Din Barlov | Dennis Verwuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại