![]() Samuel Sula (Kiến tạo: Tomce Grozdanovski) 10 | |
![]() Martin Sulek 13 | |
![]() Yann Michael Yao (Thay: David Cobnan) 46 | |
![]() Todor Todoroski (Thay: Martin Kostal) 46 | |
![]() Samuel Sula 64 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Dani Iglesias) 66 | |
![]() Tomas Horak (Thay: Taofiq Jibril) 66 | |
![]() Dominik Radic (Thay: Adam Morong) 71 | |
![]() Martin Chren (Thay: Samuel Sula) 77 | |
![]() Peter Kolesar (Thay: Karol Mondek) 85 | |
![]() Tomas Dubek (Thay: Anton Sloboda) 85 | |
![]() (Pen) Roko Jureskin 90+2' | |
![]() Dominik Radic (Kiến tạo: Roko Jureskin) 90+4' |
Thống kê trận đấu SKF Sered vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

SKF Sered

Zlate Moravce
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKF Sered vs Zlate Moravce
SKF Sered (4-2-3-1): Martin Chudy (84), Roko Jureskin (9), Marin Ljubicic (5), Martin Sulek (6), Adam Morong (14), Petar Micin (29), Dani Iglesias (20), Andrej Fabry (10), Roman Hasa (93), Martin Kostal (7), David Cobnan (30)
Zlate Moravce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Peter Cogley (17), Martin Bednar (66), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Georgios Neofytidis (28), Tomce Grozdanovski (5), Karol Mondek (16), Anton Sloboda (8), Samuel Sula (25), Taofiq Jibril (18)

SKF Sered
4-2-3-1
84
Martin Chudy
9
Roko Jureskin
5
Marin Ljubicic
6
Martin Sulek
14
Adam Morong
29
Petar Micin
20
Dani Iglesias
10
Andrej Fabry
93
Roman Hasa
7
Martin Kostal
30
David Cobnan
18
Taofiq Jibril
25
Samuel Sula
8
Anton Sloboda
16
Karol Mondek
5
Tomce Grozdanovski
28
Georgios Neofytidis
90
Matus Conka
31
Jozef Menich
66
Martin Bednar
17
Peter Cogley
1
Patrik Lukac

Zlate Moravce
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Martin Kostal Todor Todoroski | 66’ | Taofiq Jibril Tomas Horak |
46’ | David Cobnan Yann Michael Yao | 77’ | Samuel Sula Martin Chren |
66’ | Dani Iglesias Denis Potoma | 85’ | Anton Sloboda Tomas Dubek |
71’ | Adam Morong Dominik Radic | 85’ | Karol Mondek Peter Kolesar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihajilo Popovic | David Haspra | ||
Dominik Radic | Matus Kira | ||
Todor Todoroski | Tomas Dubek | ||
Roberto Dias | Peter Kolesar | ||
Yann Michael Yao | Denis Duga | ||
Denis Potoma | Martin Chren | ||
Tomas Hucko | Marek Svec | ||
Petr Bolek | Tomas Horak | ||
Edin Osmanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại