Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả SKF Sered vs FK Senica hôm nay 02-10-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 02/10

Kết thúc

SKF Sered

SKF Sered

2 : 1

FK Senica

FK Senica

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 02/10/2021
Vòng 10 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Roko Jureskin
8
Milan Simcak
17
Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Simon Sumbera)
34
Milan Simcak
52
Denis Potoma
85
Roman Hasa
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
02/10 - 2021
20/02 - 2022

Thành tích gần đây SKF Sered

Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
28/07 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
10/02 - 2024
31/01 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
18/10 - 2023
23/08 - 2023
09/08 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2023

Thành tích gần đây FK Senica

Cúp quốc gia Slovakia
21/04 - 2022
07/04 - 2022
16/03 - 2022
01/03 - 2022
VĐQG Slovakia
26/02 - 2022
20/02 - 2022
12/02 - 2022
Giao hữu
VĐQG Slovakia
18/12 - 2021
11/12 - 2021

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2819633263H T T H T
2ZilinaZilina2714851750H B T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava28131051449H B B T B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda28101261342H T H H H
5FC KosiceFC Kosice27999636T B T H T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova287129-233B B H B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce289109-537T T B H T
2SkalicaSkalica288812-1032T B T H T
3TrencinTrencin2861210-1230B T T H B
4KomarnoKomarno288614-1430T T B B H
5RuzomberokRuzomberok286616-2024B T B H B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica285716-1922B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X