![]() Milos Lacny (Kiến tạo: Martin Adamec) 11 | |
![]() Andrej Kadlec (Kiến tạo: Adam Morong) 14 | |
![]() Marin Ljubicic 24 | |
![]() Richard Lasik 38 | |
![]() Andrej Kadlec (Kiến tạo: Roman Hasa) 65 | |
![]() Bernard Karrica (Kiến tạo: Marin Ljubicic) 81 | |
![]() Adam Pajer 88 |
Thống kê trận đấu SKF Sered vs FK Pohronie
số liệu thống kê

SKF Sered

FK Pohronie
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 24
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKF Sered vs FK Pohronie
SKF Sered (4-4-2): Martin Chudy (84), Andrej Kadlec (22), Roberto Dias (23), Haiderson Palomino (13), Roko Jureskin (9), Adam Morong (14), Dani Iglesias (20), Marin Ljubicic (5), Nikola Gataric (10), Roman Hasa (93), Dominik Radic (17)
FK Pohronie (4-3-3): Libor Hrdlicka (17), Patrik Blahut (18), Adam Pajer (52), Andrej Strba (6), Timotej Zahumensky (44), Richard Lasik (33), Peter Mazan (77), Ladji Malle (19), Cedric Badolo (10), Milos Lacny (31), Martin Adamec (27)

SKF Sered
4-4-2
84
Martin Chudy
22 2
Andrej Kadlec
23
Roberto Dias
13
Haiderson Palomino
9
Roko Jureskin
14
Adam Morong
20
Dani Iglesias
5
Marin Ljubicic
10
Nikola Gataric
93
Roman Hasa
17
Dominik Radic
27
Martin Adamec
31
Milos Lacny
10
Cedric Badolo
19
Ladji Malle
77
Peter Mazan
33
Richard Lasik
44
Timotej Zahumensky
6
Andrej Strba
52
Adam Pajer
18
Patrik Blahut
17
Libor Hrdlicka

FK Pohronie
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Dani Iglesias Denis Potoma | 34’ | Timotej Zahumensky Stelios Kokovas |
60’ | Nikola Gataric Yann Michael Yao | 66’ | Richard Lasik Raffael |
71’ | Dominik Radic Bernard Karrica | 81’ | Ladji Malle Daniel Scislak |
84’ | Adam Morong Petar Micin | ||
84’ | Roman Hasa Mihajilo Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Micin | Daniel Scislak | ||
Denis Potoma | Stelios Kokovas | ||
Mihajilo Popovic | Aleksander Paluszek | ||
Dominik Kriz | Raffael | ||
Lubomir Michalik | Marian Smatlak | ||
Tomas Hucko | Dominik Spiriak | ||
Mathew Yakubu | Samuel Jenat | ||
Bernard Karrica | Mor Nguer | ||
Yann Michael Yao | Adrian Slancik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại