![]() Ardit Nikaj 9 | |
![]() Ledio Beqja 37 | |
![]() Kristian Preknicaj 66 | |
![]() Arsid Kruja 73 | |
![]() Ermir Rashica 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Teuta Durres
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 10 | 6 | 20 | 58 | T H H H T | |
2 | 32 | 14 | 12 | 6 | 14 | 54 | B T H T B | |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 13 | 52 | T H B H H |
4 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 6 | 47 | B T H B T |
5 | 32 | 9 | 16 | 7 | 2 | 43 | H H H T T | |
6 | 32 | 7 | 13 | 12 | -16 | 34 | B H H T H | |
7 | 32 | 8 | 9 | 15 | -10 | 33 | H B T B T | |
8 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | B H H B B |
9 | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T B H H B | |
10 | ![]() | 32 | 5 | 17 | 10 | -5 | 32 | T H H H B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại