![]() Martin Masik 13 | |
![]() Nassim Innocenti 17 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Szilard Bokros) 57 | |
![]() Davi Alves 71 | |
![]() Sheun Emmanuel (Thay: Lukas Leginus) 71 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Ioannis Niarchos) 77 | |
![]() Peter Varga (Thay: Michal Fasko) 77 | |
![]() Lukas Fabis 82 | |
![]() Adam Kopas (Thay: Martin Masik) 82 | |
![]() Taofiq Jibril (Thay: Marek Fabry) 82 | |
![]() Jan Vlasko (Thay: Davi Alves) 83 | |
![]() Adam Kopas 85 | |
![]() David Gallovic 86 |
Thống kê trận đấu Skalica vs FC Kosice
số liệu thống kê

Skalica

FC Kosice
62 Kiểm soát bóng 38
4 Phạm lỗi 9
45 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skalica vs FC Kosice
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Krcik (37), Matej Hradecky (4), Oliver Podhorin (20), Martin Cernek (3), Martin Masik (19), Martin Nagy (18), Lukas Leginus (71), Davi Alves (8), Adam Morong (9), Marek Fabry (11)
FC Kosice (3-4-1-2): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Dominik Kruzliak (24), Nassim Innocenti (90), Lukas Fabis (19), Szilard Bokros (6), David Gallovic (8), Marek Zsigmund (25), Michal Fasko (23), Zan Medved (55), Giannis Niarchos (7)

Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
37
Adam Krcik
4
Matej Hradecky
20
Oliver Podhorin
3
Martin Cernek
19
Martin Masik
18
Martin Nagy
71
Lukas Leginus
8
Davi Alves
9
Adam Morong
11
Marek Fabry
7
Giannis Niarchos
55
Zan Medved
23
Michal Fasko
25
Marek Zsigmund
8
David Gallovic
6
Szilard Bokros
19
Lukas Fabis
90
Nassim Innocenti
24
Dominik Kruzliak
5
Jakub Jakubko
1
David Sipos

FC Kosice
3-4-1-2
Thay người | |||
71’ | Lukas Leginus Sheun Emmanuel | 57’ | Szilard Bokros Daniel Magda |
82’ | Marek Fabry Taofiq Jibril | 77’ | Ioannis Niarchos Karlo Miljanic |
82’ | Martin Masik Adam Kopas | 77’ | Michal Fasko Peter Varga |
83’ | Davi Alves Jan Vlasko |
Cầu thủ dự bị | |||
Sheun Emmanuel | Matus Kira | ||
Lukas Hrosso | Zyen Jones | ||
Michal Ranko | Luis Santos | ||
Yann Yao | Miroslav Sovic | ||
Taofiq Jibril | Dalibor Takac | ||
Adam Kopas | Daniel Magda | ||
Jan Vlasko | Karlo Miljanic | ||
Mario Holly | Simon Sabolcik | ||
Peter Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại