- Radim Breite4
- Jakub Pokorny (Kiến tạo: Jan Vodhanel)15
- Ondrej Zmrzly35
- Jan Vodhanel45+1'
- Vojtech Kristal (Thay: Juraj Chvatal)66
- Martin Pospisil (Thay: Filip Zorvan)66
- Jiri Slama (Thay: Jan Navratil)66
- Jan Fiala (Thay: Lukas Julis)74
- Dele Israel (Thay: Jan Vodhanel)85
- Conrad Wallem (Kiến tạo: Petr Sevcik)4
- Vaclav Jurecka35
- Michal Tomic (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)43
- Tomas Vlcek (Thay: Igoh Ogbu)46
- Mick van Buren (Thay: Muhamed Tijani)46
- Tomas Vlcek47
- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Lukas Masopust)56
- Mojmir Chytil (Thay: Vaclav Jurecka)78
- Jakub Hromada (Thay: Petr Sevcik)78
- Andres Dumitrescu (Thay: Michal Tomic)83
- Conrad Wallem87
- Jindrich Trpisovsky89
- David Doudera89
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
số liệu thống kê
SK Sigma Olomouc
Slavia Prague
10 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Tomas Digana (1), Juraj Chvatal (20), Jakub Pokorny (38), Filip Novak (57), Ondrej Zmrzly (15), Denis Ventura (25), Radim Breite (7), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Jan Vodhanel (77), Lukas Julis (39)
Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Ogbu Igoh (5), Tomas Holes (3), Michal Tomic (29), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Conrad Wallem (6), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Muhamed Tijani (9)
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
1
Tomas Digana
20
Juraj Chvatal
38
Jakub Pokorny
57
Filip Novak
15
Ondrej Zmrzly
25
Denis Ventura
7
Radim Breite
30
Jan Navratil
10
Filip Zorvan
77
Jan Vodhanel
39
Lukas Julis
9
Muhamed Tijani
15
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
6
Conrad Wallem
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
29
Michal Tomic
3
Tomas Holes
5
Ogbu Igoh
8
Lukas Masopust
28
Ales Mandous
Slavia Prague
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Jan Navratil Jiri Slama | 46’ | Muhamed Tijani Mick Van Buren |
66’ | Juraj Chvatal Vojtech Kristal | 46’ | Igoh Ogbu Tomas Vlcek |
66’ | Filip Zorvan Martin Pospisil | 78’ | Vaclav Jurecka Mojmir Chytil |
74’ | Lukas Julis Jan Fiala | 78’ | Petr Sevcik Jakub Hromada |
85’ | Jan Vodhanel Dele Ola Israel | 83’ | Michal Tomic Andres Dumitrescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Macik | Ondrej Kolar | ||
Adam Bednar | Christos Zafeiris | ||
Pavel Zifcak | Stanislav Tecl | ||
Jiri Slama | Mojmir Chytil | ||
Dele Ola Israel | Mick Van Buren | ||
Jan Fiala | Jan Boril | ||
Vojtech Kristal | David Doudera | ||
Martin Pospisil | Andres Dumitrescu | ||
Stepan Langer | Jakub Hromada | ||
Tomas Vlcek | |||
Sheriff Sinyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại