- Jiri Slama20
- Mojmir Chytil54
- Lukas Gressak (Thay: Jiri Spacil)61
- Jachym Sip (Thay: Jiri Slama)66
- Pavel Zifcak (Thay: Jan Navratil)66
- Lukas Vrastil (Thay: Lukas Gressak)87
- Florent Poulolo (Thay: Juraj Chvatal)87
- Jakub Trefil90+2'
- Aiham Ousou38
- Lukas Provod (Thay: Jakub Hromada)46
- Collins Sor (Thay: Stanislav Tecl)46
- Taras Kacharaba52
- David Jurasek (Thay: Taras Kacharaba)57
- Moses Usor (Thay: Vaclav Jurecka)65
- Ondrej Lingr (Thay: David Doudera)73
- Christ Tiehi81
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
số liệu thống kê
SK Sigma Olomouc
Slavia Prague
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jakub Trefil (31), Juraj Chvatal (20), Vit Benes (32), Jakub Pokorny (39), Ondrej Zmrzly (15), Radim Breite (7), Jiri Spacil (28), Jan Navratil (30), Antonin Rusek (14), Jiri Slama (35), Mojmir Chytil (13)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Jakub Hromada (25), Christ Tiehi (5), Vaclav Jurecka (15), Ibrahim Benjamin Traore (27), Ewerton (22), Stanislav Tecl (11)
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
31
Jakub Trefil
20
Juraj Chvatal
32
Vit Benes
39
Jakub Pokorny
15
Ondrej Zmrzly
7
Radim Breite
28
Jiri Spacil
30
Jan Navratil
14
Antonin Rusek
35
Jiri Slama
13
Mojmir Chytil
11
Stanislav Tecl
22
Ewerton
27
Ibrahim Benjamin Traore
15
Vaclav Jurecka
5
Christ Tiehi
25
Jakub Hromada
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Lukas Vrastil Lukas Gressak | 46’ | Jakub Hromada Lukas Provod |
66’ | Jiri Slama Jachym Sip | 46’ | Stanislav Tecl Yira Sor |
66’ | Jan Navratil Pavel Zifcak | 57’ | Taras Kacharaba David Jurasek |
87’ | Lukas Gressak Lukas Vrastil | 65’ | Vaclav Jurecka Moses Usor |
87’ | Juraj Chvatal Florent Gregoire Poulolo | 73’ | David Doudera Ondrej Lingr |
Cầu thủ dự bị | |||
Jachym Sip | Jan Sirotnik | ||
Vilem Fendrich | Adam Dvorak | ||
Pavel Zifcak | Peter Olayinka | ||
Jan Sedlak | Moses Usor | ||
Lukas Vrastil | Lukas Provod | ||
Florent Gregoire Poulolo | Yira Sor | ||
Martin Kostal | Ondrej Lingr | ||
Lukas Gressak | David Jurasek | ||
Jan Vodhanel | Matej Jurasek | ||
Ondrej Kricfalusi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại