Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs SV Horn hôm nay 08-12-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 08/12

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

5 : 1

SV Horn

SV Horn

Hiệp một: 4-0
CN, 16:30 08/12/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl)
7
Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl)
13
Paul Gobara
16
Dominic Vincze (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu)
17
Tobias Hedl (Kiến tạo: Mouhamed Gueye)
21
Dragan Marceta (Thay: Emilian Metu)
21
Florian Fischerauer
25
Yasin Mankan (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
29
Dominik Velecky (Thay: Dalibor Velimirovic)
46
Haris Ismailcebioglu
46
Haris Ismailcebioglu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
46
Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski)
46
Ismail Seydi
59
Ismail Seydi (Thay: Jovan Zivkovic)
59
Furkan Dursun (Thay: Daniel Nunoo)
59
Erik Stehrer (Thay: Jakob Brunnhofer)
59
Mouhamed Gueye
63
Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic)
66
Dragan Marceta
68
Ousmane Thiero (Thay: Mouhamed Gueye)
72
Tobias Hedl (Kiến tạo: Benjamin Boeckle)
76
Haris Ismailcebioglu (Kiến tạo: Dominik Velecky)
88

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Horn

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
SV Horn
SV Horn
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Horn

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Amin-Elias Groller (42), Benjamin Bockle (4), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Daniel Nunoo (20)

SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Lorenzo Coco (9), Amir Abdijanovic (10)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
3
Dominic Vincze
25
Jakob Brunnhofer
42
Amin-Elias Groller
4
Benjamin Bockle
14
Mucahit Ibrahimoglu
32
Mouhamed Gueye
18
Nicolas Bajlicz
7
Jovan Zivkovic
9 2
Tobias Hedl
20 2
Daniel Nunoo
10
Amir Abdijanovic
9
Lorenzo Coco
18
Kilian Bauernfeind
8
Florian Fischerauer
11
Paul Lipczinski
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
13
Anthony Syhre
27
Dalibor Velimirovic
46
Luca Wimhofer
1
Matteo Hotop
SV Horn
SV Horn
5-3-2
Thay người
29’
Mucahit Ibrahimoglu
Yasin Mankan
21’
Emilian Metu
Dragan Marceta
59’
Daniel Nunoo
Furkan Dursun
46’
Paul Lipczinski
Erion Aliji
59’
Jovan Zivkovic
Ismail Seydi
46’
Dalibor Velimirovic
Dominik Velecky
59’
Jakob Brunnhofer
Erik Stehrer
46’
Lorenzo Massimiliano Coco
Haris Ismailcebioglu
72’
Mouhamed Gueye
Ousmane Thiero
66’
Amir Abdijanovic
Paul Karch Jr
Cầu thủ dự bị
Furkan Dursun
Erion Aliji
Ismail Seydi
Matija Milosavljevic
Erik Stehrer
Dominik Velecky
Christoph Haas
Paul Karch Jr
Eaden Roka
Haris Ismailcebioglu
Ousmane Thiero
Dragan Marceta
Yasin Mankan
Shaoziyang Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
08/08 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
05/05 - 2023
02/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X