Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II hôm nay 11-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 11/8

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

4 : 2

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Hiệp một: 3-1
CN, 01:00 11/08/2024
Vòng 2 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Dominic Vincze)
3
Furkan Demir
7
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz)
23
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Furkan Demir)
29
Leon Grgic
45
Eaden Roka (Thay: Furkan Demir)
46
Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Martin Kern)
46
Gabriel Haider
48
(Pen) Tobias Hedl
49
Peter Kiedl
58
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
59
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
59
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
61
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
61
Konstantin Schopp
67
Youba Koita (Thay: Antonio Ilic)
69
Senad Mustafic (Thay: Arjan Malic)
69
Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic)
75
Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic)
77
Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl)
83
Lorenz Szladits (Thay: Nicolas Bajlicz)
85
Oliver Sorg
87

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
Sturm Graz II
Sturm Graz II
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Mouhamed Gueye (32), Erik Stehrer (33), Furkan Demir (30), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Dennis Kaygin (10), Nikolaus Wurmbrand (15), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9)

Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Jacob Peter Hodl (43), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Arjan Malic (23), Nikola Stosic (37), Antonio Ilic (10), Martin Kern (8), Leon Grgic (22), Peter Kiedl (9)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
29
Benjamin Göschl
6
Aristot Tambwe-Kasengele
32
Mouhamed Gueye
33
Erik Stehrer
30
Furkan Demir
3
Dominic Vincze
18
Nicolas Bajlicz
10
Dennis Kaygin
15 3
Nikolaus Wurmbrand
7
Jovan Zivkovic
9
Tobias Hedl
9
Peter Kiedl
22
Leon Grgic
8
Martin Kern
10
Antonio Ilic
37
Nikola Stosic
23
Arjan Malic
18
Oliver Sorg
4
Konstantin Schopp
6
Gabriel Haider
43
Jacob Peter Hodl
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
Sturm Graz II
4-4-2
Thay người
46’
Furkan Demir
Eaden Roka
46’
Martin Kern
Tizian-Valentino Scharmer
61’
Nikolaus Wurmbrand
Yasin Mankan
69’
Arjan Malic
Senad Mustafic
61’
Mouhamed Gueye
Mucahit Ibrahimoglu
69’
Antonio Ilic
Youba Koita
77’
Jovan Zivkovic
Daris Djezic
83’
Peter Kiedl
Ermal Krasniqi
85’
Nicolas Bajlicz
Lorenz Szladits
Cầu thủ dự bị
Daris Djezic
Christoph Wiener-Pucher
Yasin Mankan
Sebastian Pirker
Samuel Horak
Senad Mustafic
Mucahit Ibrahimoglu
Tizian-Valentino Scharmer
Eaden Roka
Ermal Krasniqi
Christoph Haas
Jonas Locker
Lorenz Szladits
Youba Koita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2024
Hạng 2 Áo
11/08 - 2024

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz II

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X