![]() Christian Ramsebner 38 | |
![]() Karim Conte 45 | |
![]() Moritz Oswald 57 | |
![]() Pascal Fallmann 63 | |
![]() Fabian Eggenfellner 77 | |
![]() Ulysses Llanez 86 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

SKN St. Poelten
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 27
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
SK Rapid Wien II (4-4-2): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Marko Dijakovic (5), Lukas Sulzbacher (14), Adrian Hajdari (19), Moritz Oswald (33), Benjamin Kanuric (37), Nicholas Wunsch (10), Denis Bosnjak (8), Oliver Strunz (11), Bernhard Zimmermann (9)
SKN St. Poelten (4-4-2): Lino Kasten (45), Christian Ramsebner (15), Michael Lang (21), Daniel Schuetz (20), David Riegler (19), Julian Keiblinger (37), Ulysses Llanez (26), Karim Conte (6), Christoph Messerer (8), George Davies (11), Bernd Gschweidl (9)

SK Rapid Wien II
4-4-2
49
Laurenz Orgler
4
Fabian Eggenfellner
5
Marko Dijakovic
14
Lukas Sulzbacher
19
Adrian Hajdari
33
Moritz Oswald
37
Benjamin Kanuric
10
Nicholas Wunsch
8
Denis Bosnjak
11
Oliver Strunz
9
Bernhard Zimmermann
9
Bernd Gschweidl
11
George Davies
8
Christoph Messerer
6
Karim Conte
26
Ulysses Llanez
37
Julian Keiblinger
19
David Riegler
20
Daniel Schuetz
21
Michael Lang
15
Christian Ramsebner
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Marko Dijakovic Aristot Tambwe-Kasengele | 46’ | Daniel Schuetz Kresimir Kovacevic |
59’ | Lukas Sulzbacher Pascal Fallmann | 81’ | Christoph Messerer Din Barlov |
81’ | Benjamin Kanuric Mehmet-Talha Ekiz | 84’ | Michael Lang Thomas Salamon |
89’ | Nicholas Wunsch Enes Tepecik | 88’ | George Davies Jaden Montnor |
89’ | Moritz Oswald Nicolas Binder | 88’ | Bernd Gschweidl Deni Alar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet-Talha Ekiz | Jaden Montnor | ||
Enes Tepecik | Din Barlov | ||
Pascal Fallmann | Deni Alar | ||
Nicolas Binder | Thomas Salamon | ||
Dragoljub Savic | Kresimir Kovacevic | ||
Aristot Tambwe-Kasengele | Christoph Halper | ||
Mark Habetler | Franz Stolz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại