![]() Lawrence Agyekum 2 | |
![]() Leopold Querfeld 11 | |
![]() Lukas Sulzbacher 21 | |
![]() Mamady Diambou (Kiến tạo: Oumar Diakite) 32 | |
![]() Oumar Diakite 54 | |
![]() Marvin Zwickl (Thay: Pascal Fallmann) 56 | |
![]() Mamady Diambou 59 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Luka Reischl) 71 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Lawrence Agyekum) 71 | |
![]() Mustafa Kocyigit (Thay: Jan Kirchmayer) 79 | |
![]() Julian Halwachs (Thay: Oumar Diakite) 82 | |
![]() Roko Simic 89 | |
![]() Almer Softic (Thay: Nicholas Wunsch) 89 | |
![]() Mehmet-Talha Ekiz (Thay: Adrian Hajdari) 89 | |
![]() Almer Softic (Kiến tạo: Lukas Sulzbacher) 90+1' | |
![]() Fabian Eggenfellner (Kiến tạo: Christopher Dibon) 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs FC Liefering
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

FC Liefering
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 23
2 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Liefering
SK Rapid Wien II (3-5-2): Laurenz Orgler (49), Leopold Querfeld (42), Christopher Dibon (17), Fabian Eggenfellner (4), Pascal Fallmann (38), Adrian Hajdari (19), Dalibor Velimirovic (47), Nicholas Wunsch (10), Lukas Sulzbacher (14), Rene Kriwak (43), Jan Kirchmayer (22)
FC Liefering (4-3-1-2): Adam Stejskal (1), Benjamin Atiabou (27), Samson Baidoo (40), Benjamin Boeckle (3), Lukas Ibertsberger (26), Mamady Diambou (6), Samson Tijani (28), Lawrence Agyekum (16), Luka Reischl (9), Oumar Diakite (47), Roko Simic (23)

SK Rapid Wien II
3-5-2
49
Laurenz Orgler
42
Leopold Querfeld
17
Christopher Dibon
4
Fabian Eggenfellner
38
Pascal Fallmann
19
Adrian Hajdari
47
Dalibor Velimirovic
10
Nicholas Wunsch
14
Lukas Sulzbacher
43
Rene Kriwak
22
Jan Kirchmayer
23
Roko Simic
47
Oumar Diakite
9
Luka Reischl
16
Lawrence Agyekum
28
Samson Tijani
6
Mamady Diambou
26
Lukas Ibertsberger
3
Benjamin Boeckle
40
Samson Baidoo
27
Benjamin Atiabou
1
Adam Stejskal

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
56’ | Pascal Fallmann Marvin Zwickl | 71’ | Luka Reischl Zeteny Jano |
79’ | Jan Kirchmayer Mustafa Kocyigit | 71’ | Lawrence Agyekum Raphael Hofer |
89’ | Adrian Hajdari Mehmet-Talha Ekiz | 82’ | Oumar Diakite Julian Halwachs |
89’ | Nicholas Wunsch Almer Softic |
Cầu thủ dự bị | |||
Enes Tepecik | Marcell Tibor Berki | ||
Benjamin Goeschl | Tolgahan Sahin | ||
Mehmet-Talha Ekiz | Balazs Toth | ||
Almer Softic | Zeteny Jano | ||
Mustafa Kocyigit | Raphael Hofer | ||
Marvin Zwickl | Julian Halwachs | ||
Marcel Moswitzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại