- (VAR check)7
- Martin Janacek46
- Martin Janacek (Thay: Vilem Fendrich)46
- Petr Zika (Thay: Emil Tischler)66
- Zdenek Ondrasek (Thay: Marvis Ogiomade)74
- Jakob Tranziska (Thay: Quadri Adediran)74
- Michal Hubinek76
- Vojtech Hora (Thay: Samuel Sigut)88
- (Pen) Erik Jirka31
- Daniel Vasulin (Thay: Ricardinho)46
- Lukas Cerv46
- Pavel Sulc46
- Lukas Cerv (Thay: Jhon Mosquera)46
- Pavel Sulc (Thay: Jiri Panos)46
- Cadu (Kiến tạo: Erik Jirka)50
- Lukas Kalvach (Kiến tạo: Cadu)81
- Tom Sloncik (Thay: Lukas Kalvach)85
- Vaclav Mika (Thay: Alexandr Sojka)88
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
Viktoria Plzen
24 Kiểm soát bóng 76
8 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Viktoria Plzen
SK Dynamo Ceske Budejovice (3-4-3): Vilem Fendrich (1), Ondrej Coudek (15), Richard Krizan (5), Matous Nikl (25), Emil Tischler (14), Marcel Cermak (16), Michal Hubinek (20), Vincent Trummer (17), Samuel Sigut (7), Quadri Adebayo Adediran (6), Marvis Amadin Ogiomade (18)
Viktoria Plzen (3-4-3): Marián Tvrdoň (13), Sampson Dweh (40), Robin Hranáč (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Lukas Kalvach (23), Alexandr Sojka (12), Jhon Mosquera (18), Erik Jirka (33), Ricardinho (9), Jiri Maxim Panos (20)
SK Dynamo Ceske Budejovice
3-4-3
1
Vilem Fendrich
15
Ondrej Coudek
5
Richard Krizan
25
Matous Nikl
14
Emil Tischler
16
Marcel Cermak
20
Michal Hubinek
17
Vincent Trummer
7
Samuel Sigut
6
Quadri Adebayo Adediran
18
Marvis Amadin Ogiomade
20
Jiri Maxim Panos
9
Ricardinho
33
Erik Jirka
18
Jhon Mosquera
12
Alexandr Sojka
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
21
Vaclav Jemelka
3
Robin Hranáč
40
Sampson Dweh
13
Marián Tvrdoň
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vilem Fendrich Martin Janacek | 46’ | Jiri Panos Pavel Šulc |
66’ | Emil Tischler Petr Zika | 46’ | Ricardinho Daniel Vasulin |
74’ | Marvis Ogiomade Zdenek Ondrasek | 46’ | Jhon Mosquera Lukáš Červ |
74’ | Quadri Adediran Jakob Tranziska | 85’ | Lukas Kalvach Tom Sloncik |
88’ | Samuel Sigut Vojtech Hora | 88’ | Alexandr Sojka Vaclav Mika |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Janacek | Florian Wiegele | ||
Vojtech Hora | Jan Kopic | ||
Pavel Osmancik | Matěj Vydra | ||
Zdenek Ondrasek | James Bello | ||
Petr Zika | Milan Havel | ||
Ondrej Novak | Vaclav Mika | ||
Jakob Tranziska | Tom Sloncik | ||
Juraj Kotula | Pavel Šulc | ||
Daniel Vasulin | |||
Idjessi Metsoko | |||
Lukáš Červ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại