- Michal Hubinek42
- Jiri Skalak (Thay: Quadri Adediran)66
- Lukas Havel68
- Tuguldur Gantogtokh (Thay: Martin Sladky)82
- Matous Nikl (Thay: Marcel Cermak)88
- Pavel Osmancik (Thay: Michal Hubinek)88
- Tadeas Vachousek (Kiến tạo: Daniel Trubac)6
- Nemanja Micevic36
- Jakub Hora (Thay: Michal Bilek)46
- Mohamed Yasser (Thay: Tadeas Vachousek)59
- Filip Havelka (Thay: Lukas Marecek)71
- Jakub Kristan (Thay: Jakub Hora)71
- Mohamed Yasser79
- Soufiane Drame (Thay: Daniel Trubac)85
- Tomas Grigar89
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice
số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
Teplice
12 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 23
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-4-1-1): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Vincent Trummer (27), Jan Suchan (10), Marcel Cermak (16), Patrik Hellebrand (18), Michal Hubinek (20), Wale Musa Alli (19), Quadri Adebayo Adediran (7)
Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Jan Knapik (28), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Matej Radosta (35), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14), Petr Hronek (15)
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-4-1-1
1
David Sipos
22
Martin Sladky
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
27
Vincent Trummer
10
Jan Suchan
16
Marcel Cermak
18
Patrik Hellebrand
20
Michal Hubinek
19
Wale Musa Alli
7
Quadri Adebayo Adediran
15
Petr Hronek
14
Tadeas Vachousek
20
Daniel Trubac
23
Lukas Marecek
19
Robert Jukl
6
Michal Bilek
35
Matej Radosta
18
Nemanja Micevic
4
Stepan Chaloupek
28
Jan Knapik
30
Tomas Grigar
Teplice
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Quadri Adediran Jiri Skalak | 46’ | Jakub Kristan Jakub Hora |
82’ | Martin Sladky Tuguldur Gantogtokh | 59’ | Tadeas Vachousek Mohamed Yasser |
88’ | Michal Hubinek Pavel Osmancik | 71’ | Jakub Hora Jakub Kristan |
88’ | Marcel Cermak Matous Nikl | 71’ | Lukas Marecek Filip Havelka |
85’ | Daniel Trubac Soufiane Drame |
Cầu thủ dự bị | |||
Alen Dejanovic | Mohamed Yasser | ||
Jiri Skalak | Egor Tsikalo | ||
Vojtech Hora | Jakub Kristan | ||
Pavel Osmancik | Jakub Hora | ||
Matous Nikl | Samuel Bednar | ||
David Broukal | Filip Havelka | ||
Martin Janacek | Filip Mucha | ||
Tuguldur Gantogtokh | Soufiane Drame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại