Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice hôm nay 09-04-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 09/4

Kết thúc

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

0 : 3

Teplice

Teplice

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 09/04/2023
Vòng 26 - VĐQG Séc
Strelecky Ostrov
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Quadri Adediran (Thay: Patrik Cavos)46
  • Lukas Cmelik (Thay: Lukas Skovajsa)46
  • Daniel Hais (Thay: Marcel Cermak)62
  • Libor Bastl (Thay: Michal Skoda)62
  • Daniel Hais81
  • Vojtech Hora (Thay: Patrik Hellebrand)82
  • Daniel Fila22
  • Daniel Trubac41
  • Abdallah Gningue48
  • Jakub Urbanec (Thay: Abdallah Gningue)58
  • Filip Zak (Thay: Daniel Fila)68
  • Lukas Marecek (Kiến tạo: Filip Zak)73
  • Jakub Hora (Thay: Robert Jukl)85
  • Tadeas Vachousek (Thay: Daniel Trubac)85
  • Jakub Hora88

Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice

số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
Teplice
Teplice
15 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 35
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice

SK Dynamo Ceske Budejovice (3-5-2): David Sipos (1), Ondrej Coudek (15), Lukas Havel (2), Martin Sladky (22), Patrik Cavos (11), Marcel Cermak (16), Patrik Hellebrand (18), Lukas Skovajsa (25), Roman Potocny (13), Michal Skoda (10)

Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Lukas Marecek (23), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Tomas Vondrasek (17), Daniel Trubac (20), Tomas Kucera (27), Robert Jukl (19), Matej Hybs (7), Abdallah Gningue (25), Daniel Fila (15)

SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
3-5-2
1
David Sipos
15
Ondrej Coudek
2
Lukas Havel
22
Martin Sladky
11
Patrik Cavos
16
Marcel Cermak
18
Patrik Hellebrand
25
Lukas Skovajsa
13
Roman Potocny
10
Michal Skoda
15
Daniel Fila
25
Abdallah Gningue
7
Matej Hybs
19
Robert Jukl
27
Tomas Kucera
20
Daniel Trubac
17
Tomas Vondrasek
18
Nemanja Micevic
4
Stepan Chaloupek
23
Lukas Marecek
30
Tomas Grigar
Teplice
Teplice
3-5-2
Thay người
46’
Lukas Skovajsa
Lukas Cmelik
58’
Abdallah Gningue
Jakub Urbanec
46’
Patrik Cavos
Quadri Adebayo Adediran
68’
Daniel Fila
Filip Zak
62’
Marcel Cermak
Daniel Hais
85’
Daniel Trubac
Tadeas Vachousek
62’
Michal Skoda
Libor Bastl
85’
Robert Jukl
Jakub Hora
82’
Patrik Hellebrand
Vojtech Hora
Cầu thủ dự bị
Nicolas Penner
Alois Hycka
Branislav Sluka
Adam Cicovsky
Lukas Cmelik
Jakub Urbanec
Jakub Gric
Tadeas Vachousek
David Broukal
Filip Zak
Daniel Hais
Filip Mucha
Quadri Adebayo Adediran
Jakub Hora
Colin Andrew
Martin Janacek
Vojtech Hora
Libor Bastl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X