Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slovacko hôm nay 14-08-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 14/8

Kết thúc

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

2 : 2

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 14/08/2022
Vòng 3 - VĐQG Séc
Strelecky Ostrov
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Cmelik (Kiến tạo: Benjamin Colic)19
  • Patrik Hellebrand (Thay: Jakub Gric)46
  • Michal Skoda53
  • Nicolas Penner (Thay: Lukas Cmelik)66
  • Nicolas Penner77
  • Martin Kralik79
  • Jonas Vais (Thay: Roman Potocny)81
  • Daniel Hais (Thay: Michal Skoda)81
  • David Broukal (Thay: Patrik Cavos)88
  • Patrik Brandner (Kiến tạo: Ondrej Mihalik)3
  • Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer)64
  • Ondrej Sasinka (Thay: Libor Kozak)64
  • Stanislav Hofmann (Thay: Patrik Simko)64
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Patrik Brandner)71
  • Filip Vecheta (Thay: Peter Reinberk)78
  • Vlasiy Sinyavskiy (Kiến tạo: Ondrej Mihalik)83
  • Jan Kalabiska89

Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slovacko

số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
Slovacko
Slovacko
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slovacko

SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Benjamin Colic (12), Jakub Gric (38), Patrik Cavos (11), Lukas Cmelik (21), Jakub Hora (23), Roman Potocny (13), Michal Skoda (10)

Slovacko (4-4-2): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Patrik Simko (4), Vlastimil Danicek (28), Jan Kalabiska (19), Patrik Brandner (15), Michal Kohut (13), Vladislav Levin (8), Daniel Holzer (7), Libor Kozak (18), Ondrej Mihalik (17)

SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
1
David Sipos
22
Martin Sladky
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
12
Benjamin Colic
38
Jakub Gric
11
Patrik Cavos
21
Lukas Cmelik
23
Jakub Hora
13
Roman Potocny
10
Michal Skoda
17
Ondrej Mihalik
18
Libor Kozak
7
Daniel Holzer
8
Vladislav Levin
13
Michal Kohut
15
Patrik Brandner
19
Jan Kalabiska
28
Vlastimil Danicek
4
Patrik Simko
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
Slovacko
4-4-2
Thay người
46’
Jakub Gric
Patrik Hellebrand
64’
Patrik Simko
Stanislav Hofmann
66’
Lukas Cmelik
Nicolas Penner
64’
Daniel Holzer
Merchas Doski
81’
Michal Skoda
Daniel Hais
64’
Libor Kozak
Ondrej Sasinka
81’
Roman Potocny
Jonas Vais
71’
Patrik Brandner
Vlasiy Sinyavskiy
88’
Patrik Cavos
David Broukal
78’
Peter Reinberk
Filip Vecheta
Cầu thủ dự bị
Martin Janacek
Tomas Frystak
David Broukal
Vlasiy Sinyavskiy
Ondrej Coudek
Michal Tomic
Daniel Hais
Michal Kadlec
Jakub Matousek
Stanislav Hofmann
Jakub Svec
Filip Vecheta
Jonas Vais
Michal Travnik
Patrik Hellebrand
Milan Petrzela
Nicolas Penner
Merchas Doski
Marek Polasek
Ondrej Sasinka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X