![]() Patrik Brandner (Kiến tạo: Ondrej Mihalik) 10 | |
![]() Lukas Havel (Kiến tạo: Jakub Hora) 14 | |
![]() Lukas Havel 29 | |
![]() Ibrahim Traore 31 | |
![]() (Pen) Peter Olayinka 52 | |
![]() Oscar Dorley (Kiến tạo: Jan Kuchta) 59 | |
![]() Patrik Cavos 73 | |
![]() Lukas Skovajsa 77 | |
![]() Vojtech Vorel 89 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

Slavia Prague
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (30), Martin Sladky (22), Lukas Havel (2), Pavel Novak (5), Lukas Skovajsa (25), Patrik Cavos (11), Jakub Hora (23), Patrik Brandner (19), Ondrej Mihalik (17), Matej Mrsic (27), Fortune Bassey (14)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Daniel Samek (13), Ibrahim Traore (27), Ubong Ekpai (20), Ivan Schranz (26), Peter Olayinka (9), Michael Krmencik (22)

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
30
Vojtech Vorel
22
Martin Sladky
2
Lukas Havel
5
Pavel Novak
25
Lukas Skovajsa
11
Patrik Cavos
23
Jakub Hora
19
Patrik Brandner
17
Ondrej Mihalik
27
Matej Mrsic
14
Fortune Bassey
22
Michael Krmencik
9
Peter Olayinka
26
Ivan Schranz
20
Ubong Ekpai
27
Ibrahim Traore
13
Daniel Samek
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
1
Ondrej Kolar

Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Fortune Bassey Matej Valenta | 46’ | Ubong Ekpai Ondrej Lingr |
79’ | Patrik Cavos Benjamin Colic | 46’ | Ibrahim Traore Petr Sevcik |
89’ | Ondrej Mihalik Michal Skoda | 46’ | Michael Krmencik Jan Kuchta |
72’ | Peter Olayinka Lukas Masopust | ||
83’ | Ivan Schranz Srdjan Plavsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Colic | Ondrej Lingr | ||
Jonas Vais | Jakub Hromada | ||
Petr Javorek | Petr Sevcik | ||
Matej Valenta | Jan Kuchta | ||
Michal Skoda | Srdjan Plavsic | ||
Emmanuel Tolno | Lukas Masopust | ||
David Sipos | Ales Mandous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 48 | 75 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | H B T T T |
3 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 25 | 61 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 22 | 59 | T B B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 21 | 48 | H B H T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 15 | 42 | H T T T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 3 | 40 | T T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 2 | 40 | T B H B H |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | H T T T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 1 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | B T H B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | H T H B H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -24 | 30 | B B B B H |
14 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -22 | 24 | H T H T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 | H B B T B |
16 | ![]() | 29 | 0 | 5 | 24 | -61 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại