- Benjamin Colic56
- Martin Kralik59
- Quadri Adediran (Thay: Patrik Cavos)63
- Quadri Adediran (Kiến tạo: Jakub Hora)68
- Marcel Cermak (Thay: Patrik Hellebrand)77
- Nicolas Penner (Thay: Tomas Zajic)77
- Michal Skoda (Thay: Roman Potocny)85
- Petr Sevcik (Thay: Matej Jurasek)46
- Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)46
- Oscar Dorley (Thay: Ondrej Lingr)79
- Stanislav Tecl (Thay: Aiham Ousou)79
- Ivan Schranz (Thay: David Doudera)87
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague
số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague
24 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice (3-4-1-2): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Benjamin Colic (12), Lukas Skovajsa (25), Patrik Cavos (11), Jakub Hora (23), Patrik Hellebrand (18), Tomas Zajic (17), Roman Potocny (13)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Aiham Ousou (4), David Jurasek (33), Tomas Holes (3), Christos Zafeiris (10), Matej Jurasek (35), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)
SK Dynamo Ceske Budejovice
3-4-1-2
1
David Sipos
22
Martin Sladky
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
12
Benjamin Colic
25
Lukas Skovajsa
11
Patrik Cavos
23
Jakub Hora
18
Patrik Hellebrand
17
Tomas Zajic
13
Roman Potocny
15
Vaclav Jurecka
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
35
Matej Jurasek
10
Christos Zafeiris
3
Tomas Holes
33
David Jurasek
4
Aiham Ousou
5
Igoh Ogbu
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Patrik Cavos Quadri Adebayo Adediran | 46’ | Vaclav Jurecka Mick Van Buren |
77’ | Patrik Hellebrand Marcel Cermak | 46’ | Matej Jurasek Petr Sevcik |
77’ | Tomas Zajic Nicolas Penner | 79’ | Ondrej Lingr Oscar Dorley |
85’ | Roman Potocny Michal Skoda | 79’ | Aiham Ousou Stanislav Tecl |
87’ | David Doudera Ivan Schranz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Gric | Ales Mandous | ||
Martin Janacek | Mick Van Buren | ||
Quadri Adebayo Adediran | Oscar Dorley | ||
Jakub Matousek | David Pech | ||
Michal Skoda | Ewerton | ||
Ondrej Coudek | Petr Sevcik | ||
Marcel Cermak | Petr Hronek | ||
Nicolas Penner | Ivan Schranz | ||
Lukas Cmelik | Ibrahim Benjamin Traore | ||
Matej Mrsic | Taras Kacharaba | ||
David Broukal | Stanislav Tecl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại