Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague hôm nay 05-03-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 05/3

Kết thúc

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

1 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 05/03/2023
Vòng 22 - VĐQG Séc
Strelecky Ostrov
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Benjamin Colic56
  • Martin Kralik59
  • Quadri Adediran (Thay: Patrik Cavos)63
  • Quadri Adediran (Kiến tạo: Jakub Hora)68
  • Marcel Cermak (Thay: Patrik Hellebrand)77
  • Nicolas Penner (Thay: Tomas Zajic)77
  • Michal Skoda (Thay: Roman Potocny)85
  • Petr Sevcik (Thay: Matej Jurasek)46
  • Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)46
  • Oscar Dorley (Thay: Ondrej Lingr)79
  • Stanislav Tecl (Thay: Aiham Ousou)79
  • Ivan Schranz (Thay: David Doudera)87

Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague
Slavia Prague
24 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague

SK Dynamo Ceske Budejovice (3-4-1-2): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Benjamin Colic (12), Lukas Skovajsa (25), Patrik Cavos (11), Jakub Hora (23), Patrik Hellebrand (18), Tomas Zajic (17), Roman Potocny (13)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Aiham Ousou (4), David Jurasek (33), Tomas Holes (3), Christos Zafeiris (10), Matej Jurasek (35), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)

SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
3-4-1-2
1
David Sipos
22
Martin Sladky
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
12
Benjamin Colic
25
Lukas Skovajsa
11
Patrik Cavos
23
Jakub Hora
18
Patrik Hellebrand
17
Tomas Zajic
13
Roman Potocny
15
Vaclav Jurecka
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
35
Matej Jurasek
10
Christos Zafeiris
3
Tomas Holes
33
David Jurasek
4
Aiham Ousou
5
Igoh Ogbu
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
63’
Patrik Cavos
Quadri Adebayo Adediran
46’
Vaclav Jurecka
Mick Van Buren
77’
Patrik Hellebrand
Marcel Cermak
46’
Matej Jurasek
Petr Sevcik
77’
Tomas Zajic
Nicolas Penner
79’
Ondrej Lingr
Oscar Dorley
85’
Roman Potocny
Michal Skoda
79’
Aiham Ousou
Stanislav Tecl
87’
David Doudera
Ivan Schranz
Cầu thủ dự bị
Jakub Gric
Ales Mandous
Martin Janacek
Mick Van Buren
Quadri Adebayo Adediran
Oscar Dorley
Jakub Matousek
David Pech
Michal Skoda
Ewerton
Ondrej Coudek
Petr Sevcik
Marcel Cermak
Petr Hronek
Nicolas Penner
Ivan Schranz
Lukas Cmelik
Ibrahim Benjamin Traore
Matej Mrsic
Taras Kacharaba
David Broukal
Stanislav Tecl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X