![]() Benjamin Colic (Kiến tạo: Ondrej Mihalik) 5 | |
![]() Matej Valenta 14 | |
![]() Jan Vosahlik (Thay: David Stepanek) 32 | |
![]() Michal Skoda (Kiến tạo: Mick van Buren) 43 | |
![]() Vlastimil Hruby (Thay: Jan Hanus) 57 | |
![]() Daniel Hais (Thay: Michal Skoda) 69 | |
![]() David Nykrin (Thay: Tomas Smejkal) 74 | |
![]() Michal Kincl (Thay: Dominik Plestil) 74 | |
![]() Patrik Cavos (Thay: Patrik Brandner) 76 | |
![]() Mick van Buren 79 | |
![]() Emmanuel Tolno (Thay: Mick van Buren) 90 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Jablonec
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

Jablonec
12 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 35
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Jablonec
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Lukas Skovajsa (25), Matej Valenta (21), Jakub Hora (23), Mick van Buren (7), Michal Skoda (10), Patrik Brandner (19), Ondrej Mihalik (17)
Jablonec (4-1-2-3): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Jakub Martinec (22), Vojtech Kubista (27), Michal Cernak (95), Tomas Huebschman (3), Jakub Povazanec (7), David Houska (8), Dominik Plestil (24), Jan Silny (20), Tomas Smejkal (14)

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
30
Vojtech Vorel
12
Benjamin Colic
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
25
Lukas Skovajsa
21
Matej Valenta
23
Jakub Hora
7
Mick van Buren
10
Michal Skoda
19
Patrik Brandner
17
Ondrej Mihalik
14
Tomas Smejkal
20
Jan Silny
24
Dominik Plestil
8
David Houska
7
Jakub Povazanec
3
Tomas Huebschman
95
Michal Cernak
27
Vojtech Kubista
22
Jakub Martinec
5
David Stepanek
1
Jan Hanus

Jablonec
4-1-2-3
Thay người | |||
69’ | Michal Skoda Daniel Hais | 32’ | David Stepanek Jan Vosahlik |
76’ | Patrik Brandner Patrik Cavos | 57’ | Jan Hanus Vlastimil Hruby |
90’ | Mick van Buren Emmanuel Tolno | 74’ | Dominik Plestil Michal Kincl |
74’ | Tomas Smejkal David Nykrin |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sipos | Vlastimil Hruby | ||
Emmanuel Tolno | Vojtech Werani | ||
Patrik Cavos | Michal Kincl | ||
Daniel Hais | David Nykrin | ||
Ishaku Konda | Jan Vosahlik | ||
Patrik Hellebrand | Martin Svrcek | ||
Matej Mrsic | David Skuhravy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại