![]() Thomas Sabitzer (Kiến tạo: Sandi Ogrinec) 2 | |
![]() Bror Blume 12 | |
![]() Sandi Ogrinec 28 | |
![]() Florian Rieder 36 | |
![]() Andy Irving 42 | |
![]() Alexander Ranacher (Kiến tạo: Lukas Sulzbacher) 43 | |
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Sinan Karweina) 44 | |
![]() Thomas Sabitzer 45+2' | |
![]() Rico Benatelli (Thay: Sinan Karweina) 46 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Florian Rieder) 46 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Sandi Ogrinec) 64 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Bror Blume) 69 | |
![]() Simon Straudi (Thay: Andy Irving) 70 | |
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Christopher Wernitznig) 74 | |
![]() Maximiliano Moreira 83 | |
![]() Nik Prelec 85 | |
![]() Till Schumacher (Thay: Christopher Wernitznig) 85 | |
![]() Tim Prica (Thay: Thomas Sabitzer) 85 | |
![]() Valentino Mueller (Kiến tạo: Zan Rogelj) 90 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

WSG Tirol
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Maximiliano Moreira (6), Kosmas Gezos (8), Christopher Wernitznig (24), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)
WSG Tirol (4-3-3): Ferdinand Oswald (25), Felix Bacher (5), Lukas Sulzbacher (6), Raffael Behounek (30), Kofi Yeboah Schulz (44), Sandi Ogrinec (98), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Alexander Ranacher (14), Thomas Sabitzer (7), Nik Prelec (9)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
6
Maximiliano Moreira
24
Christopher Wernitznig
8
Kosmas Gezos
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
23
Florian Rieder
32 2
Markus Pink
9
Nik Prelec
7
Thomas Sabitzer
98
Sandi Ogrinec
14
Alexander Ranacher
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
44
Kofi Yeboah Schulz
30
Raffael Behounek
6
Lukas Sulzbacher
5
Felix Bacher
25
Ferdinand Oswald

WSG Tirol
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sinan Karweina Rico Benatelli | 64’ | Sandi Ogrinec Osarenren Okungbowa |
46’ | Florian Rieder Jonas Arweiler | 69’ | Bror Blume Zan Rogelj |
70’ | Andy Irving Simon Straudi | 85’ | Thomas Sabitzer Tim Prica |
85’ | Christopher Wernitznig Till Sebastian Schumacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Benjamin Ozegovic | ||
Solomon Bonnah | Osarenren Okungbowa | ||
Nikola Doric | Johannes Naschberger | ||
Simon Straudi | Cem Ustundag | ||
Rico Benatelli | Zan Rogelj | ||
Till Sebastian Schumacher | Tim Prica | ||
Jonas Arweiler | Justin Forst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | H H B T B |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H H B B B |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | H T B B H |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B B B B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | T H B H H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T B T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | H T T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | T H T B B |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại