![]() Maximilian Fillafer (Kiến tạo: Justin Omoregie) 5 | |
![]() Christopher Cvetko 36 | |
![]() Luka Maric 45+3' | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Dikeni Salifou) 46 | |
![]() Dominik Prokop 47 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Jonas Kuehn) 54 | |
![]() Youba Diarra 56 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Dominik Prokop) 58 | |
![]() Kosmas Gezos 64 | |
![]() Donis Avdijaj 65 | |
![]() Ben Bobzien 69 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: David Toshevski) 69 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra) 69 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Maximilian Fillafer) 69 | |
![]() Patrik Mijic 72 | |
![]() Kosmas Gezos 75 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi) 77 | |
![]() (Pen) Patrik Mijic 78 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Justin Omoregie) 83 | |
![]() Marco Hoffmann 90+3' | |
![]() Raphael Sallinger 90+5' | |
![]() (Pen) Ben Bobzien 90+6' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

TSV Hartberg
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt (3-4-2-1): Simon Spari (30), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Simon Straudi (17), Jonas Kuhn (27), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Dikeni Salifou (18), Ben Bobzien (77), David Tosevski (10)
TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Donis Avdijaj (10), Maximilian Fillafer (11)

SK Austria Klagenfurt
3-4-2-1
30
Simon Spari
8
Kosmas Gezos
31
Thorsten Mahrer
34
Jannik Robatsch
17
Simon Straudi
27
Jonas Kuhn
6
Tobias Koch
14
Christopher Cvetko
18
Dikeni Salifou
77 2
Ben Bobzien
10
David Tosevski
11
Maximilian Fillafer
10
Donis Avdijaj
27
Dominik Prokop
5
Youba Diarra
4
Benjamin Markus
36
Justin Omoregie
20
Manuel Pfeifer
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Dikeni Salifou Christopher Wernitznig | 58’ | Dominik Prokop Marco Philip Hoffmann |
54’ | Jonas Kuehn Florian Jaritz | 69’ | Maximilian Fillafer Patrik Mijic |
69’ | David Toshevski Nicolas Binder | 69’ | Youba Diarra Tobias Kainz |
77’ | Simon Straudi Solomon Bonnah | 83’ | Justin Omoregie Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Wydra | Patrik Mijic | ||
Christopher Wernitznig | Bjorn Hardley | ||
Niklas Szerencsi | Luka Maric | ||
Nicolas Binder | Marco Philip Hoffmann | ||
Florian Jaritz | Tobias Kainz | ||
Solomon Bonnah | Furkan Demir | ||
Marco Knaller | Lind Hajdari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại