- Markus Pink (Kiến tạo: Michael Blauensteiner)9
- Florian Jaritz (Thay: Simon Straudi)13
- Maximiliano Moreira (Thay: Christopher Wernitznig)83
- Till Schumacher88
- Solomon Bonnah (Thay: Florian Rieder)90
- Kosmas Gezos (Thay: Andy Irving)90
- Mamadou Sangare (Thay: Donis Avdijaj)14
- Dominik Frieser18
- Lukas Fadinger (Thay: Ousmane Diakite)59
- Rene Kriwak (Thay: Dario Tadic)59
- Ruben Providence (Thay: Dominik Prokop)71
- Lukas Fadinger78
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
TSV Hartberg
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Michael Blauensteiner (5), Thorsten Mahrer (31), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Christopher Wernitznig (24), Rico Benatelli (20), Andy Irving (19), Simon Straudi (17), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)
TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (35), Tobias Kainz (23), Thomas Rotter (31), Michael Steinwender (12), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Dominik Frieser (33), Donis Avdijaj (10), Jurgen Heil (28), Dominik Prokop (27), Dario Tadic (24)
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
5
Michael Blauensteiner
31
Thorsten Mahrer
14
Christopher Cvetko
33
Till Sebastian Schumacher
24
Christopher Wernitznig
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
17
Simon Straudi
32
Markus Pink
23
Florian Rieder
24
Dario Tadic
27
Dominik Prokop
28
Jurgen Heil
10
Donis Avdijaj
33
Dominik Frieser
32
Ousmane Diakite
20
Manuel Pfeifer
12
Michael Steinwender
31
Thomas Rotter
23
Tobias Kainz
35
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
4-1-4-1
Thay người | |||
13’ | Simon Straudi Florian Jaritz | 14’ | Donis Avdijaj Mamadou Sangare |
83’ | Christopher Wernitznig Maximiliano Moreira | 59’ | Ousmane Diakite Lukas Fadinger |
90’ | Florian Rieder Solomon Bonnah | 59’ | Dario Tadic Rene Kriwak |
90’ | Andy Irving Kosmas Gezos | 71’ | Dominik Prokop Ruben Providence |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Mario Sonnleitner | ||
Solomon Bonnah | Lukas Fadinger | ||
Maximiliano Moreira | Maximilian Pusswald | ||
Florian Jaritz | Patrick Farkas | ||
Fabian Miesenbock | Rene Kriwak | ||
Nicolas Binder | Mamadou Sangare | ||
Kosmas Gezos | Ruben Providence |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại